Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提价

Pinyin: tí jià

Meanings: Tăng giá, nâng mức giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ., To raise the price of a product or service., ①将原来价格提高。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 是, 亻, 介

Chinese meaning: ①将原来价格提高。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc thương mại.

Example: 商家决定提价以应对成本上升。

Example pinyin: shāng jiā jué dìng tí jià yǐ yìng duì chéng běn shàng shēng 。

Tiếng Việt: Nhà buôn quyết định tăng giá để đối phó với chi phí tăng lên.

提价 - tí jià
提价
tí jià

📷 Khái niệm giá

提价
tí jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng giá, nâng mức giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

To raise the price of a product or service.

将原来价格提高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...