Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接力赛跑
Pinyin: jiē lì sài pǎo
Meanings: Cuộc thi chạy tiếp sức., Relay race., ①径赛项目之一,由几个运动员一个接一个传递接力棒跑完一定距离。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 39
Radicals: 妾, 扌, 丿, 𠃌, 贝, 包, 𧾷
Chinese meaning: ①径赛项目之一,由几个运动员一个接一个传递接力棒跑完一定距离。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại hình thi đấu thể thao đồng đội.
Example: 他们赢得了接力赛跑的冠军。
Example pinyin: tā men yíng dé le jiē lì sài pǎo de guàn jūn 。
Tiếng Việt: Họ đã giành chiến thắng trong cuộc thi chạy tiếp sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc thi chạy tiếp sức.
Nghĩa phụ
English
Relay race.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径赛项目之一,由几个运动员一个接一个传递接力棒跑完一定距离
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế