Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 31 đến 60 của 5825 tổng từ

一言一行
yī yán yī xíng
Mỗi lời nói và hành động.
一言不发
yī yán bù fā
Không nói một lời nào.
一言两语
yī yán liǎng yǔ
Một vài lời nói ngắn gọn.
一路平安
yī lù píng ān
Chúc một chuyến đi bình an.
一路顺风
yī lù shùn fēng
Chúc mọi việc thuận lợi trên suốt hành t...
一道
yī dào
Một con đường, một hướng đi, hoặc dùng đ...
一面
yī miàn
Một mặt, một khía cạnh hoặc đồng thời tr...
一鼓作气
yī gǔ zuò qì
Dồn hết sức lực để hoàn thành công việc ...
七一
qī yī
Ngày 1 tháng 7 – Ngày thành lập Đảng Cộn...
万万
wàn wàn
Hoàn toàn không, tuyệt đối không (cách d...
万事
wàn shì
Mọi việc, tất cả mọi thứ.
万儿八千
wàn ér bā qiān
Vài nghìn, vài vạn, chỉ số lượng lớn như...
万岁
wàn suì
Vạn tuế, tiếng reo hò chúc tụng vua chúa...
万年
wàn nián
Muôn năm, chỉ khoảng thời gian rất dài.
万物
wàn wù
Tất cả mọi thứ trong vũ trụ, vạn vật.
万能
wàn néng
Vạn năng, có thể làm được mọi thứ.
三倍
sān bèi
Gấp ba lần
三国
sān guó
Ba nước (Trung Quốc cổ đại: Ngụy, Thục, ...
三大发明
sān dà fā míng
Ba phát minh lớn của Trung Quốc cổ đại: ...
三更半夜
sān gēng bàn yè
Giữa đêm khuya, khoảng thời gian rất muộ...
三朋四友
sān péng sì yǒu
Bạn bè đông đảo - ám chỉ nhiều mối quan ...
三河
sān hé
Ba con sông (tên riêng).
上个月
shàng ge yuè
Tháng trước
上客
shàng kè
Khách quý, khách quan trọng.
上届
shàng jiè
Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự k...
上校
shàng xiào
Thượng tá - cấp bậc quân đội.
上楼
shàng lóu
Đi lên tầng trên, leo lên lầu.
上等
shàng děng
Hạng nhất, chất lượng cao, thuộc loại tố...
上级
shàng jí
Cấp trên, người hoặc tổ chức có quyền lự...
上门
shàng mén
Đến tận nhà, ghé thăm tại nhà.

Hiển thị 31 đến 60 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...