Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 31 đến 60 của 5804 tổng từ

一言一行
yī yán yī xíng
Từng lời nói và hành động.
一言不发
yī yán bù fā
Không nói một lời nào.
一言两语
yī yán liǎng yǔ
Một vài lời nói ngắn gọn.
一路平安
yī lù píng ān
Chúc ai đó có chuyến đi an toàn và thuận...
一路顺风
yī lù shùn fēng
Chúc may mắn và thuận lợi trong chuyến đ...
一道
yī dào
Một phần ăn; cùng nhau làm việc gì đó.
一面
yī miàn
Một mặt (của vật), một khía cạnh.
一鼓作气
yī gǔ zuò qì
Dồn hết sức lực để hoàn thành việc gì tr...
七一
qī yī
Ngày 1 tháng 7 – Ngày thành lập Đảng Cộn...
万万
wàn wàn
Tuyệt đối không, ngàn vạn lần đừng.
万事
wàn shì
Mọi việc, tất cả mọi thứ.
万儿八千
wàn ér bā qiān
Vài nghìn, vài vạn, chỉ số lượng lớn như...
万岁
wàn suì
Vạn tuế, tiếng reo hò chúc tụng vua chúa...
万年
wàn nián
Muôn năm, chỉ khoảng thời gian rất dài.
万物
wàn wù
Tất cả mọi thứ trong vũ trụ, vạn vật.
万能
wàn néng
Toàn năng, có thể làm mọi thứ.
三倍
sān bèi
Gấp ba lần
三国
sān guó
Ba nước (Trung Quốc cổ đại: Ngụy, Thục, ...
三大发明
sān dà fā míng
Ba phát minh lớn của Trung Quốc cổ đại: ...
三更半夜
sān gēng bàn yè
Giữa đêm khuya, khoảng thời gian rất muộ...
三朋四友
sān péng sì yǒu
Bạn bè đông đảo - ám chỉ nhiều mối quan ...
三河
sān hé
Ba con sông (tên riêng).
上个月
shàng ge yuè
Tháng trước
上客
shàng kè
Khách quý, khách quan trọng.
上届
shàng jiè
Khóa trước, kỳ trước (liên quan đến sự k...
上校
shàng xiào
Thượng tá - cấp bậc quân đội.
上楼
shàng lóu
Đi lên tầng trên, leo lên lầu.
上等
shàng děng
Hạng nhất, chất lượng cao, thuộc loại tố...
上级
shàng jí
Cấp trên, người quản lý hoặc lãnh đạo ca...
上门
shàng mén
Đến tận nơi, ghé thăm nhà ai đó (thường ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...