Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一言两语

Pinyin: yī yán liǎng yǔ

Meanings: Một vài lời nói ngắn gọn., A few brief words., 为数不多的几句话。[出处]《玉娇梨》第二回“倒只愁儿子无真实之才,恐怕一言两语露出马脚。”[例]珠儿的父亲是好是坏,决不是~可以断定。——茅盾《书信·致陈友荀》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 言, 从, 冂, 吾, 讠

Chinese meaning: 为数不多的几句话。[出处]《玉娇梨》第二回“倒只愁儿子无真实之才,恐怕一言两语露出马脚。”[例]珠儿的父亲是好是坏,决不是~可以断定。——茅盾《书信·致陈友荀》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự đơn giản, ngắn gọn trong cách trình bày ý tưởng.

Example: 他只用一言两语就解释清楚了。

Example pinyin: tā zhī yòng yì yán liǎng yǔ jiù jiě shì qīng chǔ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ dùng vài lời ngắn gọn để giải thích rõ ràng.

一言两语
yī yán liǎng yǔ
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vài lời nói ngắn gọn.

A few brief words.

为数不多的几句话。[出处]《玉娇梨》第二回“倒只愁儿子无真实之才,恐怕一言两语露出马脚。”[例]珠儿的父亲是好是坏,决不是~可以断定。——茅盾《书信·致陈友荀》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一言两语 (yī yán liǎng yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung