Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万能

Pinyin: wàn néng

Meanings: Vạn năng, có thể làm được mọi thứ., Omnipotent, capable of doing everything., 千条丝,万条线。原形容一根又一根,数也数不清。现多形容相互之间种种密切而复杂的联系。[出处]宋·戴石屏《怜薄命》“词道旁杨柳依依,千丝万缕,拧不住一分愁绪。”[例]会少离多看两鬓,~,何况新来病。——宋·辛弃疾《蝶恋花·送佑之弟》词。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 䏍

Chinese meaning: 千条丝,万条线。原形容一根又一根,数也数不清。现多形容相互之间种种密切而复杂的联系。[出处]宋·戴石屏《怜薄命》“词道旁杨柳依依,千丝万缕,拧不住一分愁绪。”[例]会少离多看两鬓,~,何况新来病。——宋·辛弃疾《蝶恋花·送佑之弟》词。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他是个万能的工程师。

Example pinyin: tā shì gè wàn néng de gōng chéng shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một kỹ sư vạn năng.

万能
wàn néng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạn năng, có thể làm được mọi thứ.

Omnipotent, capable of doing everything.

千条丝,万条线。原形容一根又一根,数也数不清。现多形容相互之间种种密切而复杂的联系。[出处]宋·戴石屏《怜薄命》“词道旁杨柳依依,千丝万缕,拧不住一分愁绪。”[例]会少离多看两鬓,~,何况新来病。——宋·辛弃疾《蝶恋花·送佑之弟》词。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万能 (wàn néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung