Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上等

Pinyin: shàng děng

Meanings: Hạng nhất, chất lượng cao, thuộc loại tốt nhất., Top grade, high quality, the best kind., ①优等的;高级的。[例]上等木材。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 一, 寺, 竹

Chinese meaning: ①优等的;高级的。[例]上等木材。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó về mặt đẳng cấp hoặc chất lượng.

Example: 这家餐厅提供上等的海鲜。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng tí gōng shàng děng de hǎi xiān 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này phục vụ hải sản hạng nhất.

上等
shàng děng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạng nhất, chất lượng cao, thuộc loại tốt nhất.

Top grade, high quality, the best kind.

优等的;高级的。上等木材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...