Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5581 đến 5610 của 5825 tổng từ

面试
miàn shì
Buổi phỏng vấn, phỏng vấn
面谈
miàn tán
Nói chuyện trực tiếp với ai đó qua cuộc ...
面颜
miàn yán
Gương mặt, diện mạo của con người.
面食
miàn shí
Món ăn làm từ bột mì (mì, bánh bao...)
革命
gé mìng
Cách mạng, sự thay đổi lớn lao về chính ...
xuē
Giày ủng da cao cổ.
鞍子
ān zi
Cái yên ngựa (để ngồi cưỡi ngựa).
音像
yīn xiàng
Âm thanh và hình ảnh (thường chỉ các sản...
音区
yīn qū
Khu vực âm thanh, dải tần số âm thanh cụ...
音叉
yīn chā
Âm thoa (công cụ tạo âm chuẩn trong âm n...
音品
yīn pǐn
Chất lượng âm thanh, độ hay của âm thanh...
音域
yīn yù
Phạm vi âm thanh mà một người hoặc nhạc ...
音标
yīn biāo
Ký hiệu ngữ âm, phiên âm
音节
yīn jié
Âm tiết (đơn vị phát âm trong ngôn ngữ)
音调
yīn diào
Thanh điệu (giọng điệu của âm thanh)
音量
yīn liàng
Âm lượng (độ lớn của âm thanh)
jìng
Cuối cùng, bất ngờ.
竟然
jìng rán
Không ngờ, thật không ngờ (diễn tả sự ng...
章节
zhāng jié
Chương và tiết trong sách hoặc tài liệu.
shùn
Thuận lợi, xuôi dòng, tuân theo
lǐng
Cổ (áo) / lãnh đạo, dẫn đầu
Chủ đề, đề tài; viết/đề lên.
lèi
Loại, giống, nhóm; thuộc về một loại nào...
dǐng
Đỉnh đầu, đỉnh cao nhất; đội lên đầu
顶层
dǐng céng
Tầng trên cùng, tầng cao nhất.
顶帽
dǐng mào
Chiếc mũ đội đầu, dùng để che nắng hoặc ...
顶点
dǐng diǎn
Đỉnh điểm, điểm cao nhất (cả nghĩa đen l...
顶球
dǐng qiú
Dùng đầu để chơi bóng đá (đặc biệt trong...
顶端
dǐng duān
Phần trên cùng, đỉnh của một vật thể nào...
顶角
dǐng jiǎo
Đỉnh nhọn hoặc góc cao nhất của hình học...

Hiển thị 5581 đến 5610 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...