Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5581 đến 5610 của 5804 tổng từ

顶层
dǐng céng
Tầng trên cùng, tầng cao nhất.
顶帽
dǐng mào
Chiếc mũ đội đầu, dùng để che nắng hoặc ...
顶点
dǐng diǎn
Đỉnh điểm, điểm cao nhất (cả nghĩa đen l...
顶球
dǐng qiú
Dùng đầu để chơi bóng đá (đặc biệt trong...
顶端
dǐng duān
Phần trên cùng, đỉnh của một vật thể nào...
顶角
dǐng jiǎo
Đỉnh nhọn hoặc góc cao nhất của hình học...
shùn
Thuận lợi, xuôi dòng, tuân theo
shùn
Thuận, theo chiều thuận lợi/mượt mà.
顺序
shùn xù
Thứ tự, trật tự sắp xếp nào đó.
顺溜
shùn liū
Trơn tru, suôn sẻ, không gặp trở ngại
顺畅
shùn chàng
Suôn sẻ, thông suốt, diễn ra dễ dàng.
顽固
wán gù
Bảo thủ, cố chấp, khó thay đổi ý kiến.
Chăm sóc, quan tâm, để ý tới.
顾玩
gù wán
Chơi đùa một cách thoải mái, không lo lắ...
顿刻
dùnkè
Chốc lát, phút chốc.
顿时
dùn shí
Ngay lập tức, tức thì
预习
yù xí
Học trước, chuẩn bị bài trước khi đến lớ...
预兆
yù zhào
Dấu hiệu báo trước, điềm báo.
预先
yù xiān
Trước, sớm hơn dự định.
预备
yù bèi
Chuẩn bị.
预定
yù dìng
Đặt trước, hẹn trước
预报
yù bào
Dự báo.
预约
yù yuē
Đặt hẹn, cuộc hẹn trước
预计
yù jì
Ước tính, dự đoán
预订
yù dìng
Đặt trước (hàng hóa, dịch vụ)
预防
yù fáng
Phòng ngừa, ngăn chặn trước
lǐng
Cổ (áo) / lãnh đạo, dẫn đầu
领先
lǐng xiān
Đứng đầu hoặc vượt trội hơn so với những...
领取
lǐng qǔ
Nhận hoặc lấy thứ gì đó được cấp phát ho...
领土
lǐng tǔ
Phạm vi đất đai thuộc quyền kiểm soát củ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...