Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 領
Pinyin: lǐng
Meanings: Cổ (áo) / lãnh đạo, dẫn đầu, Collar / To lead, to guide, ①见“领”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 頁
Chinese meaning: ①见“领”。
Grammar: Dùng làm danh từ khi chỉ cổ áo hoặc phần gắn liền với cổ. Khi dùng như động từ, mang nghĩa lãnh đạo, hướng dẫn người khác.
Example: 這件襯衫的領子很寬。他是一個好領袖。
Example pinyin: zhè jiàn chèn shān de lǐng zǐ hěn kuān 。 tā shì yí gè hǎo lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Cổ áo sơ mi này rất rộng. Anh ấy là một nhà lãnh đạo tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ (áo) / lãnh đạo, dẫn đầu
Nghĩa phụ
English
Collar / To lead, to guide
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“领”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!