Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音品

Pinyin: yīn pǐn

Meanings: Chất lượng âm thanh, độ hay của âm thanh., Sound quality, tonal beauty., ①主要由有无泛音及各个泛音的相对强度决定的声音的品质。*②人耳赖以认知和鉴别的说话声的共振特性。[例]鉴别歌声或乐器的声音的特性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 立, 口, 吅

Chinese meaning: ①主要由有无泛音及各个泛音的相对强度决定的声音的品质。*②人耳赖以认知和鉴别的说话声的共振特性。[例]鉴别歌声或乐器的声音的特性。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về chất lượng âm thanh của một hệ thống hoặc công cụ.

Example: 这台音响的音品很高。

Example pinyin: zhè tái yīn xiǎng de yīn pǐn hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chất lượng âm thanh của thiết bị âm thanh này rất tốt.

音品
yīn pǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng âm thanh, độ hay của âm thanh.

Sound quality, tonal beauty.

主要由有无泛音及各个泛音的相对强度决定的声音的品质

人耳赖以认知和鉴别的说话声的共振特性。鉴别歌声或乐器的声音的特性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音品 (yīn pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung