Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lèi

Meanings: Loại, giống, nhóm; thuộc về một loại nào đó., Type, kind, category; belonging to a certain type., ①见“类”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals:

Chinese meaning: ①见“类”。

Grammar: Thường đứng sau danh từ để chỉ sự phân loại.

Example: 這兩種動物屬於同一類。

Example pinyin: zhè liǎng zhǒng dòng wù shǔ wū tóng yí lèi 。

Tiếng Việt: Hai loài động vật này thuộc cùng một loại.

lèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại, giống, nhóm; thuộc về một loại nào đó.

Type, kind, category; belonging to a certain type.

见“类”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

類 (lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung