Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音区
Pinyin: yīn qū
Meanings: Khu vực âm thanh, dải tần số âm thanh cụ thể., Sound range or specific frequency band., ①音有高、中、低三种音区,音区属于音域的一部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 立, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①音有高、中、低三种音区,音区属于音域的一部分。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường sử dụng trong âm nhạc để phân biệt các dải âm khác nhau.
Example: 低音区的声音听起来很沉稳。
Example pinyin: dī yīn qū de shēng yīn tīng qǐ lái hěn chén wěn 。
Tiếng Việt: Âm thanh ở khu vực âm trầm nghe rất trầm ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực âm thanh, dải tần số âm thanh cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Sound range or specific frequency band.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音有高、中、低三种音区,音区属于音域的一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!