Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1 đến 30 của 2731 tổng từ

一二
yī èr
Một hai, một vài.
一些
yī xiē
Một số, vài cái.
一分
yī fēn
Một phần rất nhỏ, một chút.
一堆
yī duī
Một đống, lượng từ chỉ số lượng lớn vật ...
一年到头
yī nián dào tóu
Suốt năm, cả năm.
一方面
yī fāngmiàn
Một mặt, một khía cạnh.
一日
yī rì
Một ngày.
一早
yī zǎo
Sớm, ngay từ đầu.
一时
yī shí
Một lúc, tạm thời.
一样
yī yàng
Giống nhau, như nhau.
一段
yī duàn
Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (th...
一点
yī diǎn
Một chút, một ít.
一瞥
yī piē
Nhìn thoáng qua, liếc mắt một cái.
一行
yī háng
Một hàng, một dãy.
一路
yī lù
Dọc đường, suốt chặng đường.
一身
yī shēn
Toàn thân, cả đời người.
一阵
yī zhèn
Một lúc, một khoảng thời gian ngắn.
一齐
yī qí
Cùng lúc, đồng thời.
丁冬
dīng dōng
Âm thanh leng keng/lách cách (thường dùn...
万一
wàn yī
Nếu chẳng may, phòng khi (diễn tả tình h...
万安
wàn ān
Tên riêng (ví dụ: địa danh, tên người).
丈夫
zhàng fu
Chồng
三元
sān yuán
Ba đơn vị tiền tệ nhỏ (thường dùng ở Đài...
三月
sān yuè
Tháng ba trong năm.
三角
sānjiǎo
Tam giác, hình tam giác
上升
shàng shēng
Tăng lên, đi lên (về số lượng hoặc mức đ...
上去
shàng qù
Đi lên, tiến lên (theo hướng tăng hoặc đ...
上层
shàng céng
Lớp trên, tầng trên (có thể chỉ về mặt v...
上屋
shàng wū
Nhà trên (phần nhà chính hoặc tầng trên ...
上工
shàng gōng
Đi làm, bắt đầu công việc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...