Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 211 đến 240 của 2749 tổng từ

伸手
shēn shǒu
Đưa tay ra (để lấy hoặc nhận thứ gì đó).
位置
wèi zhì
Vị trí, chỗ đứng
体会
tǐ huì
Cảm nhận sâu sắc, hiểu rõ ý nghĩa qua tr...
体现
tǐ xiàn
Phản ánh, biểu lộ rõ ràng một điều gì đó...
Phật, Đức Phật; chỉ những người giác ngộ...
佛山
Fó Shān
Tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Tru...
作家
zuò jiā
Nhà văn, người viết sách hoặc sáng tác v...
作文
zuò wén
Bài văn, bài luận.
作者
zuò zhě
Tác giả, người sáng tác ra một tác phẩm.
使
shǐ
Sử dụng, khiến, làm cho.
使劲
shǐ jìn
Dồn hết sức, cố gắng hết mình.
侄子
zhí zi
Cháu trai (con của anh/chị/em ruột)
例句
lì jù
Câu ví dụ.
便利
biàn lì
Thuận tiện, dễ dàng.
便宜
pián yi
Rẻ, giá thấp, tiết kiệm.
俄罗斯语
Éluósī yǔ
Tiếng Nga.
俄语
é yǔ
Tiếng Nga.
保养
bǎo yǎng
Bảo dưỡng, chăm sóc (thường về sức khỏe ...
保安
bǎo ān
Nhân viên bảo vệ trật tự, an ninh tại mộ...
保证
bǎo zhèng
Đảm bảo; lời cam kết
保险
bǎo xiǎn
Bảo hiểm; chắc chắn, đảm bảo.
xìn
Thư, niềm tin / tin tưởng
信任
xìn rèn
Sự tin tưởng; tin tưởng vào ai/cái gì.
信封
xìn fēng
Phong bì thư.
信心
xìn xīn
Niềm tin, sự tự tin.
信箱
xìn xiāng
Hộp thư (cả vật lý hoặc email).
修补
xiū bǔ
Sửa chữa, vá lại (quần áo, đồ vật...)
men
Hậu tố biểu thị nhóm người, số nhiều
dǎo / dào
(Dǎo) Ngã xuống, đổ; (Dào) Đảo ngược, ch...
倒霉
dǎo méi
Xui xẻo, không may mắn

Hiển thị 211 đến 240 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...