Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 691 đến 720 của 2749 tổng từ

团体
tuán tǐ
Tổ chức, nhóm người hoạt động chung vì m...
yuán
Vườn, công viên, khu vườn.
guó
Quốc gia, đất nước (Phiên bản chữ viết t...
困难
kùn nan
Khó khăn, trở ngại (có thể dùng làm danh...
困难
kùn nán
Khó khăn, phức tạp; hoặc chỉ sự khó khăn...
国内
guó nèi
Trong nước, bên trong quốc gia.
国庆
guó qìng
Ngày quốc khánh, ngày lễ kỷ niệm sự thàn...
国旗
guó qí
Lá cờ đại diện cho một quốc gia.
Hình ảnh, bản đồ, kế hoạch; mong muốn, d...
图书
tú shū
Sách vở, tài liệu in ấn.
图像
tú xiàng
Hình ảnh, bức tranh (trong sách, màn hìn...
图画
tú huà
Tranh vẽ, hình ảnh
圈圈
quān quān
Những vòng tròn nhỏ hoặc dấu hiệu dạng t...
wéi
Bao quanh, vây quanh.
yuán
Hình tròn; hoàn hảo, đầy đủ.
土地
tǔ dì
Đất đai, vùng đất; tài sản quốc gia dưới...
在写
zài xiě
Đang viết (dạng tiếp diễn).
在学
zài xué
Đang theo học, đang học tập tại trường.
地区
dì qū
Khu vực, vùng lãnh thổ nhất định.
地图
dì tú
Bản đồ, biểu đồ mô tả địa hình, địa danh...
地板
dì bǎn
Sàn nhà, mặt nền bên dưới trong một căn ...
地点
dì diǎn
Địa điểm, nơi chốn.
地球
dì qiú
Trái đất, hành tinh mà chúng ta đang sốn...
地道
dì dào
Đường hầm, đường ngầm.
地面
dì miàn
Bề mặt của đất, nền nhà, hoặc khu vực ti...
坏人
huài rén
Người xấu, kẻ làm điều ác hoặc gây hại.
坐垫
zuò diàn
Đệm ngồi, tấm lót ghế.
坐桶
zuò tǒng
Ngồi trên thùng (hoặc ghế thấp).
kēng
Hố, hầm
坚果
jiān guǒ
Hạt cứng (quả hạch).

Hiển thị 691 đến 720 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...