Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 691 đến 720 của 2731 tổng từ

国内
guó nèi
Trong nước, nội địa.
国庆
guó qìng
Ngày Quốc khánh, ngày kỷ niệm thành lập ...
国旗
guó qí
Quốc kỳ, lá cờ chính thức đại diện cho m...
Hình vẽ, bản đồ; mong muốn, ý đồ.
图书
tú shū
Sách vở, tài liệu.
图像
tú xiàng
Hình ảnh, hình tượng.
图画
tú huà
Tranh vẽ, hình vẽ.
圈圈
quān quān
Những vòng tròn nhỏ hoặc dấu hiệu dạng t...
wéi
Bao quanh, vây quanh.
yuán
Hình tròn; hoàn hảo, đầy đủ.
土地
tǔ dì
Mảnh đất, diện tích mặt đất.
在写
zài xiě
Đang viết (dạng tiếp diễn).
在学
zài xué
Đang theo học, đang học tập tại trường.
地区
dì qū
Khu vực, vùng miền
地图
dì tú
Bản đồ
地板
dì bǎn
Sàn nhà, nền nhà.
地点
dì diǎn
Địa điểm, nơi chốn.
地球
dì qiú
Hành tinh Trái Đất
地道
dì dào
(1) Hầm, đường ngầm | (2) Thật sự, chính...
地面
dì miàn
Mặt đất, bề mặt của đất
坏人
huài rén
Người xấu, kẻ làm điều ác hoặc gây hại.
坐垫
zuò diàn
Đệm ngồi, tấm lót ghế.
坐桶
zuò tǒng
Ngồi trên thùng (hoặc ghế thấp).
kēng
Hố, hầm
坚果
jiān guǒ
Hạt cứng (quả hạch).
坛子
tán zi
Cái vại, cái bình lớn thường dùng để đựn...
píng
Sân phẳng, khoảng đất bằng phẳng.
Rác, phần thừa bỏ đi (thường dùng trong ...
垃圾
lā jī
Rác, đồ bỏ đi.
chéng
Thành phố, tường thành.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...