Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 421 đến 450 của 2731 tổng từ

Sức mạnh, lực lượng, khả năng thực hiện ...
力量
lì liàng
Sức mạnh, năng lực (thể chất hoặc tinh t...
办事
bàn shì
Làm việc, xử lý công việc cụ thể.
办公
bàn gōng
Làm việc văn phòng, xử lý công việc hành...
办理
bàn lǐ
Xử lý, tiến hành thủ tục/giao dịch.
gōng
Công lao, thành tích
功夫
gōng fu
Võ thuật, kung fu; cũng chỉ kỹ năng, khả...
功能
gōng néng
Chức năng, tính năng
功课
gōng kè
Bài tập về nhà, bài học
加号
jiā hào
Dấu cộng (+)
加快
jiā kuài
Tăng tốc, làm nhanh hơn
加油
jiā yóu
Bơm thêm dầu / Cố gắng lên!
动作
dòng zuò
Hành động, cử chỉ hoặc việc làm cụ thể.
动片
dòng piān
Phim hoạt hình
助手
zhù shǒu
Người giúp đỡ, trợ lý.
劳动
láo dòng
Lao động, làm việc bằng sức lực
勤劳
qín láo
Cần cù, chăm chỉ.
勤奋
qín fèn
Chăm chỉ, siêng năng trong công việc hoặ...
sháo
Cái muỗng, dụng cụ múc chất lỏng hoặc bộ...
包子
bāo zi
Bánh bao (một loại bánh truyền thống Tru...
包括
bāo kuò
Bao gồm, liệt kê những thứ nằm trong nhó...
包米
bāo mǐ
Ngô/bắp (cây lương thực).
包粟
bāo sù
Ngô/bắp (tương tự như 包米).
包谷
bāo gǔ
Ngô/bắp.
huà
Biến thành, hóa thân, chuyển đổi.
化妆
huàzhuāng
Trang điểm.
běi
Phía bắc, hướng bắc
北京时间
Běijīng shíjiān
Giờ Bắc Kinh, múi giờ chuẩn của Trung Qu...
北方
běi fāng
Phương bắc, miền bắc
北瓜
běi guā
Bí đỏ (loài cây trồng phổ biến ở Trung Q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...