Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 421 đến 450 của 2749 tổng từ

Liú
Họ Lưu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).
Sức mạnh, lực
力量
lì liàng
Sức mạnh, năng lượng hoặc quyền lực.
办事
bàn shì
Xử lý công việc, hoàn thành nhiệm vụ.
办公
bàn gōng
Làm việc ở văn phòng, xử lý công việc hà...
办理
bàn lǐ
Xử lý, tiến hành thủ tục hoặc công việc ...
gōng
Công lao, thành tích; công việc, hiệu qu...
功夫
gōng fu
Công phu, kỹ năng, hoặc võ thuật Trung H...
功能
gōng néng
Chức năng, khả năng hoạt động của một hệ...
功课
gōng kè
Bài tập về nhà, nhiệm vụ học tập.
加号
jiā hào
Dấu cộng (+)
加快
jiā kuài
Tăng tốc độ, làm nhanh hơn.
加油
jiā yóu
Thêm dầu (vào động cơ); cổ vũ tinh thần ...
动作
dòng zuò
Hành động, cử chỉ, việc làm cụ thể.
动片
dòng piān
Phim hoạt hình
助手
zhù shǒu
Người giúp đỡ, trợ lý.
劳动
láo dòng
Lao động, công việc cần dùng sức hoặc tr...
勤劳
qín láo
Siêng năng, chăm chỉ
勤奋
qín fèn
Chăm chỉ, cần cù
sháo
Cái muỗng, môi múc chất lỏng.
包子
bāo zi
Bánh bao
包括
bāo kuò
Bao gồm, gồm có
包米
bāo mǐ
Ngô/bắp (cây lương thực).
包粟
bāo sù
Ngô/bắp (tương tự như 包米).
包谷
bāo gǔ
Ngô/bắp.
huà
Biến đổi, chuyển hóa; trở nên (thêm vào ...
化妆
huà zhuāng
Trang điểm (làm đẹp bằng mỹ phẩm).
běi
Bắc, hướng Bắc
北京时间
Běijīng shíjiān
Giờ Bắc Kinh, múi giờ chuẩn của Trung Qu...
北方
běi fāng
Phương Bắc, miền Bắc

Hiển thị 421 đến 450 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...