Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 631 đến 660 của 2749 tổng từ

呼和浩特
Hū hé hào tè
Tên thành phố thủ phủ khu tự trị Nội Môn...
mìng
Số mệnh, cuộc đời, lệnh.
命运
mìng yùn
Số phận, định mệnh của một người.
和平
hé píng
Hòa bình, yên bình; hòa thuận.
和平
hépíng
Hòa bình
和谐
hé xié
Hài hòa, cân bằng, tốt đẹp.
和风
hé fēng
Gió nhẹ, gió thoảng.
咖啡
kā fēi
Cà phê (loại thức uống phổ biến)
miē
Tiếng kêu của cừu.
Âm thanh êm ái của mèo kêu “meow”
咯咯
gē gē
Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng gà kêu,...
Ho (phản ứng tự nhiên của cơ thể)
咳嗽
ké sou
Ho, một phản xạ tự nhiên để làm sạch đườ...
品牌
pǐn pái
Nhãn hiệu, thương hiệu của sản phẩm.
哇啦
wā lā
Âm thanh hỗn loạn, nói chuyện ồn ào (dùn...
哈罗
hā luō
Chào hỏi thân thiện, tương tự như “Hello...
Từ cảm thán, biểu thị ngạc nhiên hoặc nh...
哥哥
gē ge
Anh trai.
哪位
nǎ wèi
Vị nào, ai (thể hiện sự tôn trọng khi hỏ...
哪样
nǎ yàng
Cái nào, loại nào (dùng để hỏi về đặc đi...
哭泣
kū qì
Khóc, rơi nước mắt vì buồn bã hoặc đau k...
āi
Than thở, biểu thị buồn rầu hoặc thất vọ...
商业
shāng yè
Thương mại, buôn bán.
商人
shāng rén
Thương nhân, người buôn bán.
商品
shāng pǐn
Hàng hóa, sản phẩm.
商场
shāng chǎng
Trung tâm thương mại, cửa hàng lớn.
商量
shāng liáng
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề cụ thể.
fēi
Cà phê (thường dùng trong tên ghép).
Bia (thường dùng trong ghép từ).
啤酒
pí jiǔ
Bia.

Hiển thị 631 đến 660 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...