Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 631 đến 660 của 2731 tổng từ

和平
hépíng
Hòa bình
和谐
héxié
Hài hòa, hòa hợp
和风
hé fēng
Gió nhẹ, gió thoảng.
咖啡
kā fēi
Cà phê.
miē
Tiếng kêu của cừu.
Âm thanh êm ái của mèo kêu “meow”
咯咯
gē gē
Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng gà kêu,...
hāi
Than thở, biểu thị sự tiếc nuối hoặc thấ...
咳嗽
ké sou
Ho (phản xạ cơ thể để tống dị vật ra ngo...
品牌
pǐn pái
Thương hiệu, nhãn hiệu của một sản phẩm ...
哇啦
wā lā
Âm thanh hỗn loạn, nói chuyện ồn ào (dùn...
哈罗
hā luō
Chào hỏi thân thiện, tương tự như “Hello...
Từ cảm thán, biểu thị ngạc nhiên hoặc nh...
哥哥
gē ge
Anh trai, anh (gọi thân mật hơn 哥)
哪位
nǎ wèi
Vị nào, ai (thể hiện sự tôn trọng khi hỏ...
哪样
nǎ yàng
Cái nào, loại nào (dùng để hỏi về đặc đi...
哭泣
kū qì
Khóc lóc, than khóc
āi
Từ cảm thán biểu thị sự thất vọng, tiếc ...
商业
shāng yè
Hoạt động kinh doanh, thương mại
商人
shāng rén
Người buôn bán, thương nhân
商品
shāng pǐn
Hàng hóa, sản phẩm
商场
shāng chǎng
Trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn
商量
shāng liang
Thảo luận, bàn bạc
fēi
Cà phê (thường dùng trong tên ghép).
Bia (thường dùng trong ghép từ).
啤酒
pí jiǔ
Bia.
Một chút, một phần nhỏ, thường dùng tron...
啷当
lāng dāng
Mô phỏng âm thanh kim loại va chạm vào n...
善良
shàn liáng
Hiền lành, nhân hậu, có tấm lòng tốt.
喇叭
lǎ ba
Cái loa, kèn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...