Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哇啦

Pinyin: wā lā

Meanings: Âm thanh hỗn loạn, nói chuyện ồn ào (dùng để mô tả tiếng người nhiều hay âm thanh lộn xộn)., Chaotic noise, noisy chatter (used to describe a lot of people talking or mixed sounds)., ①形容吵闹的人声。

HSK Level: 3

Part of speech: tượng thanh

Stroke count: 20

Radicals: 口, 圭, 拉

Chinese meaning: ①形容吵闹的人声。

Grammar: Thường được dùng để mô tả các cuộc trò chuyện hoặc môi trường ồn ào. Có thể lặp lại để tăng cường cảm giác hỗn loạn.

Example: 他们一群人聚在一起,哇啦哇啦地说个不停。

Example pinyin: tā men yì qún rén jù zài yì qǐ , wā lā wā lā dì shuō gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Nhóm họ tụ tập lại với nhau, nói chuyện ồn ào không ngừng.

哇啦
wā lā
3tượng thanh

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hỗn loạn, nói chuyện ồn ào (dùng để mô tả tiếng người nhiều hay âm thanh lộn xộn).

Chaotic noise, noisy chatter (used to describe a lot of people talking or mixed sounds).

形容吵闹的人声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哇啦 (wā lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung