Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2749 tổng từ

无用
wú yòng
Vô dụng, không có giá trị sử dụng.
日久
rì jiǔ
Lâu ngày, qua một thời gian dài.
日出
rì chū
Mặt trời mọc, bình minh
日历
rì lì
Lịch ngày, lịch treo tường
日头
rì tou
Mặt trời, ánh nắng mặt trời.
日日
rì rì
Mỗi ngày, hàng ngày
日月
rì yuè
Mặt trời và mặt trăng. Cũng có thể chỉ t...
日程
rì chéng
Lịch trình hằng ngày.
日落
rì luò
Mặt trời lặn.
日记
rì jì
Nhật ký – tài liệu ghi chép lại những sự...
jiù
Cũ, cũ kỹ
早就
zǎo jiù
Đã từ lâu, từ sớm rồi.
早餐
zǎo cān
Bữa sáng.
早饭
zǎo fàn
Bữa sáng (giống nghĩa với 早餐).
时代
shí dài
Thời đại, kỷ nguyên.
时刻
shí kè
Thời khắc, thời điểm cụ thể.
时常
shí cháng
Thường xuyên, đôi khi.
时期
shí qī
Thời kỳ, giai đoạn
时钟
shí zhōng
Đồng hồ (dụng cụ đo thời gian).
昆明
Kūnmíng
Tên một thành phố ở tỉnh Vân Nam, Trung ...
明媚
míng mèi
Sáng sủa, tươi đẹp (thường dùng để miêu ...
明日
míng rì
Ngày mai.
明星
míng xīng
Ngôi sao, người nổi tiếng trong lĩnh vực...
明显
míng xiǎn
Rõ ràng, dễ nhận thấy.
明珠
míng zhū
Viên ngọc quý sáng bóng, biểu tượng cho ...
明确
míng què
Rõ ràng, cụ thể
春假
chūn jià
Kỳ nghỉ mùa xuân, thường diễn ra vào dịp...
春节
chūn jié
Tết Nguyên Đán (lễ hội lớn nhất trong nă...
昨天
zuó tiān
Hôm qua.
显得
xiǎn de
Có vẻ như, trông như

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...