Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2731 tổng từ

早餐
zǎo cān
Bữa sáng
时代
shí dài
Thời đại, kỷ nguyên
时刻
shí kè
Thời điểm, khoảnh khắc cụ thể; luôn luôn...
时常
shí cháng
Thường xuyên, nhiều lần
时期
shí qī
Giai đoạn, khoảng thời gian có đặc điểm ...
时钟
shí zhōng
Đồng hồ (dụng cụ đo thời gian).
昆明
Kūnmíng
Tên một thành phố ở tỉnh Vân Nam, Trung ...
明媚
míng mèi
Rực rỡ, tươi sáng (thường dùng để miêu t...
明日
míng rì
Ngày mai.
明星
míng xīng
Ngôi sao (thường chỉ người nổi tiếng).
明显
míng xiǎn
Rõ ràng, dễ nhận thấy.
明珠
míng zhū
Viên ngọc quý sáng bóng, biểu tượng cho ...
明确
míng què
Rõ ràng, chính xác; dễ hiểu và không mơ ...
春假
chūn jià
Kỳ nghỉ mùa xuân, thường diễn ra vào dịp...
春节
chūn jié
Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống lớn ...
昨天
zuótiān
Ngày hôm qua
显得
xiǎn de
Có vẻ như, trông như
显然
xiǎn rán
Rõ ràng, hiển nhiên
显眼
xiǎn yǎn
Nổi bật, dễ thấy
显示
xiǎn shì
Hiển thị, cho thấy
晒台
shài tái
Nơi phơi đồ trên sân thượng hoặc ban côn...
晒图
shài tú
Chia sẻ ảnh hoặc hình vẽ trên mạng xã hộ...
晚会
wǎn huì
Buổi tụ họp, thường là buổi biểu diễn ng...
晚点
wǎn diǎn
Chậm hơn một chút, muộn hơn dự định.
chén
Buổi sáng sớm.
晨光
chén guāng
Ánh sáng buổi sáng.
普及
pǔjí
Phổ cập, làm cho điều gì đó được lan rộn...
普通
pǔtōng
Bình thường, không đặc biệt, không nổi b...
普遍
pǔbiàn
Phổ biến, rộng rãi, tồn tại ở nhiều nơi ...
景色
jǐng sè
Phong cảnh, cảnh sắc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...