Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日头

Pinyin: rì tou

Meanings: Mặt trời, ánh nắng mặt trời., The sun or sunlight., ①日子;天(多见于早期白话)。[例]我也有盼着他的日头。*②指白天(多见于早期白话)。[例]半个日头。*③[方言]太阳。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 日, 头

Chinese meaning: ①日子;天(多见于早期白话)。[例]我也有盼着他的日头。*②指白天(多见于早期白话)。[例]半个日头。*③[方言]太阳。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, có thể kết hợp với các động từ miêu tả hành động liên quan đến mặt trời.

Example: 今天日头真大,出门要带帽子。

Example pinyin: jīn tiān rì tou zhēn dà , chū mén yào dài mào zi 。

Tiếng Việt: Hôm nay nắng to quá, ra ngoài phải đội mũ.

日头
rì tou
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời, ánh nắng mặt trời.

The sun or sunlight.

日子;天(多见于早期白话)。我也有盼着他的日头

指白天(多见于早期白话)。半个日头

[方言]太阳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日头 (rì tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung