Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 901 đến 930 của 2731 tổng từ

对虾
duì xiā
Tôm hùm loại nhỏ (loài tôm đặc biệt có n...
对过
duì guò
Bên kia đường, đối diện qua đường.
对门
duì mén
Đối diện, nằm ngay trước cửa.
对面
duì miàn
Phía bên kia, đối diện.
导演
dǎo yǎn
Đạo diễn, chỉ đạo thực hiện
fēng
Đóng, niêm phong; hoặc một đơn vị đo lườ...
将来
jiāng lái
Tương lai, mai sau.
将近
jiāng jìn
Gần, sắp đạt tới (một số lượng hoặc thời...
jiāng
Sắp, sẽ (dùng trong câu tương lai).
xún
Tìm kiếm, dò tìm.
小不点儿
xiǎo bù diǎnr
Đứa trẻ nhỏ nhắn, tí hon.
小便
xiǎo biàn
Đi tiểu tiện.
小偷
xiǎo tōu
Tên trộm
小号
xiǎo hào
Kèn đồng nhỏ (nhạc cụ); tài khoản nhỏ, n...
小吃
xiǎo chī
Món ăn nhẹ, đồ ăn vặt.
小坑
xiǎo kēng
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ...
小姐
xiǎo jiě
Cô gái, tiểu thư (lịch sự); hoặc ám chỉ ...
小巧
xiǎo qiǎo
Nhỏ gọn và xinh xắn, dễ thương.
小建
xiǎo jiàn
Tên riêng (cá nhân hoặc địa danh).
小心
xiǎo xīn
Cẩn thận, chú ý
小恭
xiǎo gōng
Đi tiểu (cách nói lịch sự).
小息
xiǎo xī
Giờ nghỉ ngắn.
小房
xiǎo fáng
Phòng nhỏ, căn hộ nhỏ.
小打扮儿
xiǎo dǎ bàn er
Trang phục đơn giản, gọn nhẹ.
小指
xiǎo zhǐ
Ngón út.
小点
xiǎo diǎn
Điểm nhỏ, vị trí nhỏ bé; cũng có thể dùn...
小站
xiǎo zhàn
Nhà ga nhỏ
小童
xiǎo tóng
Trẻ em nhỏ tuổi
小筐
xiǎo kuāng
Giỏ nhỏ
小组
xiǎo zǔ
Nhóm nhỏ, tổ nhóm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...