Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 901 đến 930 của 2749 tổng từ

寡妇
guǎ fù
Góa phụ, phụ nữ mất chồng mà chưa tái hô...
xiě
Viết, biên soạn, miêu tả.
对付
duì fu
Xử lý, đối phó với một vấn đề hoặc người...
对头
duì tou
Đúng, phù hợp hoặc kẻ thù, đối thủ.
对联
duì lián
Câu đối, thường dùng trong dịp Tết.
对虾
duì xiā
Tôm hùm loại nhỏ (loài tôm đặc biệt có n...
对过
duì guò
Bên kia đường, đối diện qua đường.
对门
duì mén
Đối diện, nằm ngay trước cửa.
对面
duì miàn
Đối diện, phía bên kia.
导演
dǎo yǎn
Đạo diễn (người chỉ đạo phim hoặc kịch);...
fēng
Niêm phong, đóng gói (động từ); bức thư ...
将来
jiāng lái
Tương lai, mai sau
将近
jiāng jìn
Gần, sắp đạt tới một con số hoặc thời đi...
jiāng
Sắp, sẽ (dùng trong câu tương lai).
xún
Tìm kiếm, dò tìm.
小不点儿
xiǎo bù diǎnr
Đứa trẻ nhỏ nhắn, tí hon.
小便
xiǎo biàn
Đi tiểu tiện.
小偷
xiǎo tōu
Tên trộm, kẻ ăn cắp
小号
xiǎo hào
Kèn đồng nhỏ (nhạc cụ); tài khoản nhỏ, n...
小吃
xiǎo chī
Món ăn nhẹ, đồ ăn vặt
小坑
xiǎo kēng
Hố nhỏ, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ...
小姐
xiǎo jiě
Cô gái, đặc biệt dùng để gọi phụ nữ trẻ ...
小巧
xiǎo qiǎo
Nhỏ gọn và xinh xắn, dễ thương.
小建
xiǎo jiàn
Tên riêng (cá nhân hoặc địa danh).
小心
xiǎo xīn
Cẩn thận, chú ý
小恭
xiǎo gōng
Đi tiểu (cách nói lịch sự).
小息
xiǎo xī
Giờ nghỉ ngắn.
小房
xiǎo fáng
Phòng nhỏ, căn hộ nhỏ.
小打扮儿
xiǎo dǎ bàn er
Trang phục đơn giản, gọn nhẹ.
小指
xiǎo zhǐ
Ngón út.

Hiển thị 901 đến 930 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...