Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对联
Pinyin: duì lián
Meanings: Câu đối, thường dùng trong dịp Tết., Couplet, often used during the Lunar New Year., ①指对偶语句,可写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上等。也叫“对子”。[例]对联、题名并篆文。——明·魏学洢《核舟记》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 寸, 关, 耳
Chinese meaning: ①指对偶语句,可写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上等。也叫“对子”。[例]对联、题名并篆文。——明·魏学洢《核舟记》。
Grammar: Danh từ phổ biến liên quan đến văn hóa truyền thống Trung Quốc.
Example: 春节期间,家家户户都会贴上对联。
Example pinyin: chūn jié qī jiān , jiā jiā hù hù dōu huì tiē shàng duì lián 。
Tiếng Việt: Trong dịp Tết, mọi nhà đều treo câu đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu đối, thường dùng trong dịp Tết.
Nghĩa phụ
English
Couplet, often used during the Lunar New Year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对偶语句,可写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上等。也叫“对子”。对联、题名并篆文。——明·魏学洢《核舟记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!