Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2749 tổng từ

提到
tí dào
Nhắc đến, đề cập tới
提味
tí wèi
Thêm gia vị, tăng hương vị (cho món ăn)
提手
tí shǒu
Tay cầm của đồ vật (ví dụ: túi, vali, bì...
chā
Cắm, đặt vào giữa, xen vào.
插头
chā tóu
Phích cắm điện, phần đầu cắm của dây điệ...
插座
chā zuò
Ổ cắm điện, nơi cắm phích cắm điện.
huàn
Đổi, thay thế một thứ bằng thứ khác.
搅和
jiǎo huo
Trộn lẫn, hòa lẫn các thành phần lại với...
搅拌
jiǎo bàn
Khuấy, trộn đều các thành phần lại với n...
搅棒
jiǎo bàng
Cái que khuấy (dụng cụ dùng để khuấy).
搋子
chuāi zi
Dụng cụ thông tắc (như pít-tông nhỏ) dùn...
搌布
zhǎn bù
Khăn lau (dùng để lau chùi bề mặt).
yáo
Lắc, đu đưa, rung chuyển (di chuyển qua ...
bān
Di chuyển, chuyển chỗ.
搬家
bān jiā
Dọn nhà, chuyển chỗ ở.
搭乘
dā chéng
Đi xe, tàu, máy bay hoặc phương tiện gia...
摆钟
bǎi zhōng
Đồng hồ quả lắc
摇动
yáo dòng
Lắc, di chuyển qua lại
摇手
yáo shǒu
Vẫy tay, lắc tay.
摇摆
yáo bǎi
Dao động, lắc qua lắc lại (về vật lý hoặ...
摇晃
yáo huàng
Đung đưa, lắc lư (mô tả sự di chuyển qua...
摇篮
yáo lán
Nôi (nơi đặt trẻ sơ sinh), cũng được dùn...
摔倒
shuāi dǎo
Bị ngã, té xuống đất.
摩天
mó tiān
Rất cao, chạm đến trời (thường chỉ tòa n...
摩托
mó tuō
Xe máy, mô tô
撑伞
chēng sǎn
Cầm ô, che dù.
播出
bō chū
Phát sóng, truyền tải nội dung qua đài p...
播放
bō fàng
Phát nhạc, video hoặc chương trình trên ...
jiǎn
Nhặt, chọn lựa thứ gì rơi vãi hoặc bỏ đi...
zhī
Chi nhánh, cột chống đỡ, hoặc đơn vị đo ...

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...