Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1261 đến 1290 của 2731 tổng từ

搋子
chuāi zi
Dụng cụ thông tắc (như pít-tông nhỏ) dùn...
搌布
zhǎn bù
Khăn lau (dùng để lau chùi bề mặt).
yáo
Lắc, đu đưa, rung chuyển (di chuyển qua ...
bān
Di chuyển, dời chỗ, bê/chuyển đồ vật.
搬家
bān jiā
Chuyển nhà, dọn đến nơi ở mới.
搭乘
dā chéng
Đi nhờ, sử dụng phương tiện giao thông n...
摆钟
bǎi zhōng
Đồng hồ quả lắc
摇动
yáo dòng
Lắc, di chuyển qua lại
摇手
yáo shǒu
Vẫy tay, lắc tay.
摇摆
yáo bǎi
Đu đưa, lắc lư
摇晃
yáo huàng
Lắc lư, rung lắc
摇篮
yáo lán
Nôi, cái nôi
摔倒
shuāi dǎo
Bị ngã, té ngã
摩天
mó tiān
Rất cao, chạm đến trời (thường chỉ tòa n...
摩托
mó tuō
Xe máy, xe gắn máy.
撑伞
chēng sǎn
Cầm ô, che dù.
播出
bō chū
Phát sóng, truyền tải nội dung qua đài p...
播放
bō fàng
Phát (âm thanh, video...)
jiǎn
Nhặt, chọn lựa thứ gì rơi vãi hoặc bỏ đi...
zhī
Lượng từ dùng cho vật dài, thẳng (như bú...
支持
zhī chí
Ủng hộ, giúp đỡ hoặc tán thành một điều ...
shōu
Nhận, thu lại (tiền, thư, hàng hóa...); ...
收听
shōu tīng
Nghe (phát thanh, radio)
收成
shōu chéng
Mùa thu hoạch, kết quả thu được sau quá ...
收据
shōu jù
Biên lai, hóa đơn thu tiền
收看
shōu kàn
Xem truyền hình, xem chương trình phát s...
收费
shōu fèi
Thu phí, lấy tiền dịch vụ hoặc sản phẩm.
收音机
shōu yīn jī
Máy thu thanh, radio
gǎi
Thay đổi, sửa chữa, hoặc cải thiện.
改变
gǎi biàn
Thay đổi, biến đổi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...