Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇摆

Pinyin: yáo bǎi

Meanings: Dao động, lắc qua lắc lại (về vật lý hoặc ý kiến)., To swing or sway back and forth (physically or in terms of opinions)., 摇动;触触犯。摇一下手就触犯禁令。比喻法令繁琐苛刻。[出处]《汉书·食货志下》“民摇手触禁,不得耕桑,繇役繁剧。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 䍃, 扌, 罢

Chinese meaning: 摇动;触触犯。摇一下手就触犯禁令。比喻法令繁琐苛刻。[出处]《汉书·食货志下》“民摇手触禁,不得耕桑,繇役繁剧。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự di chuyển qua lại hoặc trạng thái không ổn định. Có thể đi kèm bổ ngữ hay trạng từ (e.g., 轻轻摇摆 - lightly swaying).

Example: 树枝在风中摇摆。

Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng yáo bǎi 。

Tiếng Việt: Cành cây đung đưa trong gió.

摇摆
yáo bǎi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, lắc qua lắc lại (về vật lý hoặc ý kiến).

To swing or sway back and forth (physically or in terms of opinions).

摇动;触触犯。摇一下手就触犯禁令。比喻法令繁琐苛刻。[出处]《汉书·食货志下》“民摇手触禁,不得耕桑,繇役繁剧。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...