Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2281 đến 2310 của 2749 tổng từ

许可
xǔ kě
Sự cho phép, đồng ý; cấp phép.
lùn
Bàn luận, thảo luận; lý thuyết.
设备
shèbèi
Thiết bị
设计
shè jì
Thiết kế, lên kế hoạch
证书
zhèng shū
Chứng chỉ, văn bằng.
证件
zhèng jiàn
Giấy tờ tùy thân, tài liệu chứng minh da...
评委
píng wěi
Ban giám khảo, người đánh giá.
评论
píng lùn
Nhận xét, bình luận
识字
shí zì
Biết đọc và hiểu chữ viết.
词典
cí diǎn
Từ điển, sách tham khảo chứa nghĩa và cá...
词语
cí yǔ
Từ ngữ, tập hợp các từ có ý nghĩa.
诗人
shī rén
Nhà thơ
诗歌
shī gē
Thơ ca, thể loại văn học sử dụng ngôn ng...
话剧
huà jù
Kịch nói (không phải kịch hát)
询问
xún wèn
Hỏi rõ ràng, thăm dò thông tin.
该死
gāi sǐ
Chết tiệt, đáng chết (cách nói mang tính...
语文
yǔ wén
Ngôn ngữ và văn học; môn học về tiếng mẹ...
语法
yǔ fǎ
Ngữ pháp, quy tắc cấu trúc trong ngôn ng...
说理
shuō lǐ
Giải thích lý lẽ, đưa ra lý do hợp lý để...
说笑
shuō xiào
Nói đùa, trò chuyện vui vẻ.
说谎
shuō huǎng
Nói dối, không nói sự thật.
qǐng
Mời, yêu cầu, xin phép
请便
qǐng biàn
Mời tự nhiên, tùy ý làm điều mình muốn.
请客
qǐng kè
Mời khách ăn uống, chiêu đãi.
请教
qǐng jiào
Thỉnh giáo, hỏi ý kiến hoặc học hỏi từ n...
读头
dú tóu
Đầu đọc (thiết bị công nghệ).
读数
dú shù
Số đọc (kết quả đo lường).
读本
dú běn
Tài liệu đọc, sách giáo khoa.
读物
dú wù
Tài liệu đọc, sách báo.
读者
dú zhě
Độc giả, người đọc.

Hiển thị 2281 đến 2310 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...