Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗歌
Pinyin: shī gē
Meanings: Thơ ca, thể loại văn học sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu và hình ảnh., Poetry, a literary genre using melodious language and vivid imagery., ①中国古代称不合乐的为诗,合乐的称为歌,现代统称为诗歌。[例]只有一种用言语表达的艺术就是诗歌。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 寺, 讠, 哥, 欠
Chinese meaning: ①中国古代称不合乐的为诗,合乐的称为歌,现代统称为诗歌。[例]只有一种用言语表达的艺术就是诗歌。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng để chỉ tất cả các thể loại thơ.
Example: 她热爱创作诗歌。
Example pinyin: tā rè ài chuàng zuò shī gē 。
Tiếng Việt: Cô ấy đam mê sáng tác thơ ca.

📷 Bảng nỉ với thơ khắc, một cuốn sổ tay và một cây bút máy bên cạnh rất nhiều lá và cánh hoa khô nhiều màu. Khái niệm về sự sáng tạo thơ mộng và sự đa dạng của các thể loại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thơ ca, thể loại văn học sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc điệu và hình ảnh.
Nghĩa phụ
English
Poetry, a literary genre using melodious language and vivid imagery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国古代称不合乐的为诗,合乐的称为歌,现代统称为诗歌。只有一种用言语表达的艺术就是诗歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
