Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请
Pinyin: qǐng
Meanings: Mời, yêu cầu, xin phép, To invite, request, or ask permission., ①通“情”。情况,实情。[例]上下请通。——《墨子·尚同中》。[例]四璧而知请。——《管子·白心》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 讠, 青
Chinese meaning: ①通“情”。情况,实情。[例]上下请通。——《墨子·尚同中》。[例]四璧而知请。——《管子·白心》。
Hán Việt reading: thỉnh
Grammar: Đứng trước động từ hoặc danh từ để tạo thành yêu cầu lịch sự.
Example: 请你帮忙。
Example pinyin: qǐng nǐ bāng máng 。
Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời, yêu cầu, xin phép
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thỉnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To invite, request, or ask permission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“情”。情况,实情。上下请通。——《墨子·尚同中》。四璧而知请。——《管子·白心》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!