Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 121 đến 150 của 2749 tổng từ

买主
mǎi zhǔ
Người mua hàng.
买卖
mǎi mài
Việc mua bán; thương mại.
luàn
Hỗn loạn, rối rắm; làm rối tung lên.
guī
Rùa.
争取
zhēng qǔ
Cố gắng đạt được, phấn đấu để có được (m...
事件
shì jiàn
Sự kiện, biến cố đáng chú ý xảy ra.
事情
shì qing
Việc, sự việc, tình huống.
二胡
èr hú
Nhạc cụ dây truyền thống của Trung Quốc
Tại, ở, trong (dùng để chỉ vị trí, thời ...
云南
Yúnnán
Vân Nam - một tỉnh ở miền Tây Nam Trung ...
Lẫn nhau, qua lại, cùng nhau.
互相
hù xiāng
Lẫn nhau, qua lại
互联网
hù lián wǎng
Internet, mạng lưới kết nối toàn cầu.
五光十色
wǔ guāng shí sè
Rực rỡ với nhiều màu sắc và ánh sáng khá...
五味
wǔ wèi
Năm loại hương vị cơ bản: ngọt, chua, ca...
五官
wǔ guān
Năm giác quan trên khuôn mặt: mắt, mũi, ...
五花八门
wǔ huā bā mén
Chỉ sự đa dạng và phức tạp của các sự vậ...
交换
jiāo huàn
Đổi chỗ, trao đổi một thứ gì đó với ngườ...
交流
jiāo liú
Trao đổi, giao lưu (ý tưởng, văn hóa, ki...
交警
jiāo jǐng
Cảnh sát giao thông.
交谈
jiāo tán
Nói chuyện, thảo luận.
交货
jiāo huò
Giao hàng, chuyển hàng.
交费
jiāo fèi
Trả tiền, nộp phí.
交还
jiāo huán
Trả lại, hoàn trả.
交通工具
jiāo tōng gōng jù
Phương tiện giao thông.
chǎn
Sản xuất, sinh ra; sản phẩm (danh từ)
产生
chǎn shēng
Tạo ra/sinh ra/kết quả của một quá trình
京剧
jīng jù
Kịch kinh kịch, một loại hình nghệ thuật...
京都
jīng dū
Kinh đô (thường chỉ Bắc Kinh, nhưng cũng...
亲人
qīn rén
Người thân, thành viên trong gia đình.

Hiển thị 121 đến 150 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...