Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 121 đến 150 của 2731 tổng từ

买主
mǎi zhǔ
Người mua hàng.
买卖
mǎi mài
Việc buôn bán, thương mại
luàn
Hỗn loạn, rối loạn
guī
Rùa.
争取
zhēng qǔ
Cố gắng đạt được điều gì đó bằng mọi nỗ ...
事件
shì jiàn
Sự kiện, vụ việc.
事情
shì qing
Việc, chuyện, vấn đề.
二胡
èr hú
Nhạc cụ dây truyền thống của Trung Quốc
Ở, tại, trong; được dùng để chỉ thời gia...
云南
Yúnnán
Vân Nam - một tỉnh ở miền Tây Nam Trung ...
Lẫn nhau, qua lại, cùng nhau.
互相
hù xiāng
Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ.
互联网
hù lián wǎng
Internet, mạng lưới kết nối toàn cầu.
五光十色
wǔ guāng shí sè
Rực rỡ với nhiều màu sắc và ánh sáng khá...
五味
wǔ wèi
Năm loại hương vị cơ bản: ngọt, chua, ca...
五官
wǔ guān
Năm giác quan trên khuôn mặt: mắt, mũi, ...
五花八门
wǔ huā bā mén
Đa dạng, phong phú và phức tạp về chủng ...
交换
jiāo huàn
Trao đổi, đổi chỗ.
交流
jiāo liú
Giao lưu, trao đổi ý tưởng, kinh nghiệm ...
交谈
jiāo tán
Trao đổi, trò chuyện với nhau.
交警
jiāo jǐng
Cảnh sát giao thông.
交货
jiāo huò
Giao hàng, chuyển hàng.
交费
jiāo fèi
Trả tiền, nộp phí.
交还
jiāo huán
Trả lại, hoàn trả.
交通工具
jiāo tōng gōng jù
Phương tiện giao thông.
chǎn
Sản xuất, sinh ra
产生
chǎn shēng
Tạo ra, sinh ra
京剧
jīng jù
Kinh kịch, loại hình nghệ thuật sân khấu...
京都
jīng dū
Kinh đô (thường chỉ Bắc Kinh, nhưng cũng...
亲人
qīn rén
Người thân, thành viên trong gia đình.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...