Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交通工具
Pinyin: jiāo tōng gōng jù
Meanings: Phương tiện giao thông., Means of transportation., ①运输用的车辆、船只和飞机等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 父, 甬, 辶, 工, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①运输用的车辆、船只和飞机等。
Grammar: Danh từ ghép này luôn được dùng để chỉ các phương tiện như xe cộ, tàu thuyền, máy bay...
Example: 汽车是一种常见的交通工具。
Example pinyin: qì chē shì yì zhǒng cháng jiàn de jiāo tōng gōng jù 。
Tiếng Việt: Ô tô là một phương tiện giao thông phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện giao thông.
Nghĩa phụ
English
Means of transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运输用的车辆、船只和飞机等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế