Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互相
Pinyin: hù xiāng
Meanings: Lẫn nhau, qua lại, Mutually, each other, ①彼此。[例]互相攻击。——《广东军务记》。[例]互相吞并。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]互相轩邈。——吴均《与朱元思书》。[例]互相的爱慕。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 彑, 木, 目
Chinese meaning: ①彼此。[例]互相攻击。——《广东军务记》。[例]互相吞并。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]互相轩邈。——吴均《与朱元思书》。[例]互相的爱慕。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ.
Example: 我们互相帮助。
Example pinyin: wǒ men hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẫn nhau, qua lại
Nghĩa phụ
English
Mutually, each other
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此。互相攻击。——《广东军务记》。互相吞并。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。互相轩邈。——吴均《与朱元思书》。互相的爱慕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!