Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 601 đến 630 của 2731 tổng từ

Nôn ra, ói ra; hoặc nói ra, biểu lộ.
xiàng
Hướng tới, về phía; đối với; nhờ vào
向上
xiàng shàng
Hướng lên trên, tiến bộ
向下
xiàng xià
Hướng xuống dưới, giảm xuống.
向导
xiàng dǎo
Người hướng dẫn, chỉ đường
吧台
bā tái
Quầy bar nơi phục vụ đồ uống.
dūn
Đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg.
听从
tīng cóng
Lắng nghe và tuân theo, vâng lời
听信
tīng xìn
Nghe theo và tin tưởng những gì người kh...
听写
tīng xiě
Nghe và viết lại (thường dùng trong lớp ...
听取
tīng qǔ
Lắng nghe, tiếp nhận ý kiến/thông tin
听子
tīng zi
Cái tai nghe (như headphone).
听筒
tīng tǒng
Ống nghe (như điện thoại, máy nghe nhạc)...
听讲
tīng jiǎng
Nghe giảng (bài học, bài giảng)
听话
tīng huà
Vâng lời, nghe lời; ngoan ngoãn
Họ Ngô, một trong những họ phổ biến ở Tr...
chǎo
Làm ồn, gây tiếng ồn lớn.
吵吵
chǎo chǎo
Nói chuyện lớn tiếng hoặc gây ồn ào, đôi...
吵闹
chǎo nào
Gây ồn ào hoặc náo nhiệt; ồn ào, hỗn loạ...
吸烟
xī yān
Hút thuốc lá.
吸管
xī guǎn
Ống hút.
Họ Ngô (một họ phổ biến ở Trung Quốc và ...
告诉
gào sù
Báo cho ai biết, thông báo
ne
Nhỉ? (dùng để nhấn mạnh hoặc gợi ý).
ń
Âm thanh diễn tả sự đồng ý hoặc khẳng đị...
周围
zhōu wéi
Xung quanh, bao quanh một khu vực hoặc đ...
周岁
zhōu suì
Một tuổi (đầy năm sinh nhật).
呼和浩特
Hū hé hào tè
Tên thành phố thủ phủ khu tự trị Nội Môn...
mìng
Số mệnh, vận mệnh; mạng sống.
命运
mìng yùn
Vận mệnh, số phận.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...