Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 601 đến 630 của 2749 tổng từ

后果
hòu guǒ
Hậu quả, kết quả sau cùng (thường mang n...
后退
hòu tuì
Đi lùi lại; rút lui.
后院
hòu yuàn
Sân sau; phần đất phía sau nhà.
Nôn ra, thổ lộ
xiàng
Hướng về, đối mặt, thiên về
向上
xiàng shàng
Hướng lên trên, tiến bộ, phấn đấu vươn l...
向下
xiàng xià
Hướng xuống dưới, giảm xuống.
向导
xiàng dǎo
Người dẫn đường, người hướng dẫn.
吧台
bā tái
Quầy bar nơi phục vụ đồ uống.
dūn
Tấn (đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg)...
听从
tīng cóng
Vâng lời, tuân theo ý kiến hoặc mệnh lện...
听信
tīng xìn
Nghe theo và tin tưởng những gì người kh...
听写
tīng xiě
Viết chính tả (nghe và viết lại chính xá...
听取
tīng qǔ
Lắng nghe và tiếp nhận ý kiến hoặc thông...
听子
tīng zi
Cái tai nghe (như headphone).
听筒
tīng tǒng
Ống nghe (như điện thoại, máy nghe nhạc)...
听讲
tīng jiǎng
Nghe giảng bài (thường ở trường học).
听话
tīng huà
Biết vâng lời, ngoan ngoãn tuân theo lời...
Họ Ngô, một trong những họ phổ biến ở Tr...
chǎo
Ồn ào, gây ồn, tranh cãi
吵吵
chǎo chǎo
Nói chuyện lớn tiếng hoặc gây ồn ào, đôi...
吵闹
chǎo nào
Gây ồn ào hoặc náo nhiệt; ồn ào, hỗn loạ...
吸烟
xī yān
Hút thuốc lá.
吸管
xī guǎn
Ống hút (dùng để uống nước).
Họ Ngô (một họ phổ biến ở Trung Quốc và ...
告诉
gào sù
Nói cho ai biết, thông báo
ne
Nhỉ? (dùng để nhấn mạnh hoặc gợi ý).
ń
Âm thanh diễn tả sự đồng ý hoặc khẳng đị...
周围
zhōu wéi
Xung quanh, bao quanh.
周岁
zhōu suì
Một tuổi (đầy năm sinh nhật).

Hiển thị 601 đến 630 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...