Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dūn

Meanings: Tấn (đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg)., Ton (unit of weight, equal to 1000 kg)., ①酒吧的柜台,顾客可以倚着柜台喝酒。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 屯

Chinese meaning: ①酒吧的柜台,顾客可以倚着柜台喝酒。

Hán Việt reading: đốn

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến khối lượng hoặc sức tải.

Example: 这辆卡车可以载重20吨。

Example pinyin: zhè liàng kǎ chē kě yǐ zài zhòng 2 0 dūn 。

Tiếng Việt: Chiếc xe tải này có thể chở được 20 tấn.

dūn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn (đơn vị đo khối lượng, bằng 1000 kg).

đốn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ton (unit of weight, equal to 1000 kg).

酒吧的柜台,顾客可以倚着柜台喝酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吨 (dūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung