Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2731 tổng từ

zhuàn
Kiếm tiền, thu lợi nhuận.
赚钱
zhuàn qián
Kiếm tiền, tạo thu nhập.
赞成
zàn chéng
Ủng hộ, tán thành
yíng
Thắng, giành chiến thắng trong cuộc thi ...
赤背
chì bèi
Cởi trần lưng; không mặc áo.
赤脚
chì jiǎo
Đi chân đất; không mang giày dép.
赤道
chì dào
Xích đạo, đường phân chia Trái Đất thành...
走步
zǒu bù
Bước đi, di chuyển bằng chân.
走运
zǒu yùn
Gặp may mắn
gǎn
Đuổi theo, bắt kịp, vội vàng
赶到
gǎn dào
Đến kịp, tới đúng lúc
赶快
gǎn kuài
Mau lên, nhanh lên
赶紧
gǎn jǐn
Vội vàng, nhanh chóng
赶车
gǎn chē
Lái xe ngựa hoặc điều khiển phương tiện ...
赶集
gǎn jí
Đi chợ phiên, nơi họp chợ định kỳ.
起来
qǐ lái
Bắt đầu, đứng dậy
chāo
Vượt qua, siêu, trên mức
超人
chāo rén
Người có sức mạnh hoặc khả năng siêu phà...
超级
chāo jí
Siêu, cấp cao
超级市场
chāo jí shì chǎng
Siêu thị, nơi bán đa dạng hàng hóa cho n...
gǎn
Đuổi theo, bắt kịp; thúc giục, vội vàng.
足够
zú gòu
Đủ, thỏa mãn nhu cầu hoặc yêu cầu.
足足
zú zú
Đầy đủ, trọn vẹn
跑堂儿的
pǎo táng er de
Nhân viên phục vụ bàn (trong quán ăn, nh...
跑车
pǎo chē
Xe đua, xe thể thao tốc độ cao.
跑鞋
pǎo xié
Giày chạy bộ.
距离
jù lí
Khoảng cách, đo độ xa giữa hai điểm.
跟上
gēn shàng
Đuổi kịp, theo kịp (ai đó hoặc điều gì đ...
跟前
gēn qián
Phía trước, gần bên cạnh.
跟头
gēn tou
Vấp ngã, té ngã (về cả nghĩa đen lẫn ngh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...