Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2749 tổng từ

贝壳
bèi ké
Vỏ sò, vỏ ốc.
财富
cái fù
Của cải, tài sản, sự giàu có.
财物
cái wù
Tài sản, đồ đạc có giá trị.
责任
zé rèn
Trách nhiệm
bài
Thất bại, thua cuộc hoặc làm hỏng, phá h...
败火
bài huǒ
Giảm bớt nóng nảy, căng thẳng hoặc viêm ...
败胃
bài wèi
Gây khó chịu cho dạ dày hoặc làm mất cảm...
zhàng
Sổ sách, tài khoản, hóa đơn.
账单
zhàng dān
Hóa đơn, phiếu tính tiền
账户
zhàng hù
Tài khoản (trong ngân hàng hoặc hệ thống...
huò
Hàng hóa, sản phẩm.
贴画
tiē huà
Tranh dán, hình ảnh trang trí dán lên bề...
贴花
tiē huā
Hình dán trang trí, hoa văn dán
贵姓
guì xìng
Cách lịch sự hỏi họ của ai đó
fèi
Chi phí, phí tổn; tốn kém
费用
fèi yòng
Chi phí, số tiền cần thiết để thực hiện ...
zhuàn
Kiếm tiền, làm ra tiền
赚钱
zhuàn qián
Kiếm tiền.
赞成
zàn chéng
Ủng hộ, đồng tình với một ý kiến hay đề ...
yíng
Thắng, chiến thắng
赤背
chì bèi
Cởi trần lưng; không mặc áo.
赤脚
chì jiǎo
Đi chân đất; không mang giày dép.
赤道
chì dào
Xích đạo, đường phân chia bán cầu Bắc và...
走步
zǒu bù
Bước đi, di chuyển bằng chân.
走运
zǒu yùn
Gặp may mắn
gǎn
Đuổi kịp, bắt kịp; vội vàng
赶到
gǎn dào
Đến kịp lúc, đến đúng thời điểm.
赶快
gǎn kuài
Nhanh lên, hãy làm ngay.
赶紧
gǎn jǐn
Nhanh chóng, vội vàng làm việc gì đó.
赶车
gǎn chē
Lái xe ngựa hoặc điều khiển phương tiện ...

Hiển thị 2341 đến 2370 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...