Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2731 tổng từ

底下
dǐ xià
Phía dưới, bên dưới (có thể dùng để chỉ ...
店铺
diàn pù
Cửa hàng, tiệm.
Độ, mức độ; lần (lượng từ)
座位
zuò wèi
Chỗ ngồi.
座垫
zuò diàn
Đệm ghế, miếng lót ghế
延续
yán xù
Tiếp tục duy trì, kéo dài thêm một khoản...
延长
yán cháng
Kéo dài thêm, làm tăng thời lượng hoặc c...
建成
jiàn chéng
Hoàn thành xây dựng
建议
jiàn yì
Đề nghị, gợi ý, hoặc lời khuyên
开会
kāi huì
Mở cuộc họp, họp mặt
开口
kāi kǒu
Mở miệng, bắt đầu nói
开头
kāi tóu
Phần mở đầu, phần đầu tiên của một sự vi...
开张
kāi zhāng
Khai trương (cửa hàng, doanh nghiệp...)
开水
kāi shuǐ
Nước sôi
开花
kāi huā
Nở hoa
弟弟
dì di
Em trai (dùng để nhấn mạnh hơn so với “弟...
张华
Zhāng Huá
Tên riêng của một người, có thể là cả na...
张继
Zhāng Jì
Tên của nhà thơ Trung Quốc nổi tiếng thờ...
张衡
Zhāng Héng
Tên nhà khoa học, phát minh ra địa chấn ...
张说
Zhāng Shuō
Tên nhà chính trị và văn học thời Đường.
张贴
zhāng tiē
Dán, treo lên (như áp phích, thông báo).
弯弯曲曲
wān wān qū qū
Cong queo, ngoằn ngoèo
弯曲
wān qū
Uốn cong, làm cho cong
弯腰
wān yāo
Cúi người xuống, cúi lưng
zhāng
Căng, mở rộng (động từ); đơn vị đếm cho ...
qiáng
Mạnh mẽ, cường tráng, có sức mạnh lớn.
qiáng
Mạnh mẽ, cường tráng.
强大
qiáng dà
Mạnh mẽ, hùng mạnh.
强烈
qiáng liè
Mãnh liệt, gay gắt.
dāng
Khi, lúc (chỉ thời gian); đảm đương, phụ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...