Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2749 tổng từ

幼儿
yòu ér
Trẻ em ở độ tuổi nhỏ, thường từ 1-6 tuổi...
广大
guǎng dà
Rộng lớn, bao la (thường dùng để chỉ khô...
广西
Guǎng Xī
Quảng Tây – một khu tự trị ở miền Nam Tr...
庄重
zhuāng zhòng
Trang nghiêm, đứng đắn, lịch sự.
庆生
qìng shēng
Ăn mừng sinh nhật hoặc tổ chức một buổi ...
应当
yīng dàng
Nên, phải làm gì đó (mang tính khuyên bả...
应当
yīng dāng
Nên, cần phải (tương tự “应该”).
应用
yìng yòng
Áp dụng; Ứng dụng (thực tế).
底下
dǐ xià
Dưới (bề mặt), bên dưới, đáy.
店铺
diàn pù
Cửa hàng, tiệm.
Độ, mức độ, đo lường. Có thể chỉ đơn vị ...
座位
zuò wèi
Ghế ngồi, vị trí ngồi.
座垫
zuò diàn
Đệm ghế, miếng lót ghế
延续
yán xù
Tiếp tục, duy trì
延长
yán cháng
Kéo dài, gia hạn
建成
jiàn chéng
Hoàn thành xây dựng
建议
jiàn yì
Kiến nghị, đề xuất; gợi ý
开会
kāi huì
Mở cuộc họp, tổ chức họp
开口
kāi kǒu
Mở miệng, bắt đầu nói chuyện
开头
kāi tóu
Phần đầu, khởi đầu.
开张
kāi zhāng
Khai trương (mở cửa kinh doanh lần đầu).
开水
kāi shuǐ
Nước sôi.
开花
kāi huā
Ra hoa, nở hoa.
弟弟
dì di
Em trai
张华
Zhāng Huá
Tên riêng của một người, có thể là cả na...
张继
Zhāng Jì
Tên của nhà thơ Trung Quốc nổi tiếng thờ...
张衡
Zhāng Héng
Tên nhà khoa học, phát minh ra địa chấn ...
张说
Zhāng Shuō
Tên nhà chính trị và văn học thời Đường.
张贴
zhāng tiē
Dán, treo lên (như áp phích, thông báo).
弯弯曲曲
wān wān qū qū
Cong queo, ngoằn ngoèo

Hiển thị 1021 đến 1050 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...