Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2521 đến 2550 của 2731 tổng từ

cuò
Sai, lỗi lầm, không đúng.
错误
cuò wù
Sai lầm, lỗi, điều không đúng với sự thậ...
锤子
chuí zi
Cái búa, công cụ dùng để gõ hoặc đóng.
锦西
Jǐn xī
Tên địa danh ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quố...
guō
Nồi, chảo dùng để nấu ăn.
镜子
jìng zi
Gương (vật phản chiếu hình ảnh)
长城
Chángchéng
Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến...
长处
cháng chù
Ưu điểm, thế mạnh của ai đó hoặc điều gì...
长大
zhǎng dà
Lớn lên, trưởng thành.
长度
cháng dù
Chiều dài, mức độ dài của một vật thể.
长期
cháng qī
Dài hạn, kéo dài trong một khoảng thời g...
长者
zhǎng zhě
Người lớn tuổi, bậc tiền bối.
长裤
cháng kù
Quần dài che phủ toàn bộ chân.
长跑
cháng pǎo
Chạy đường dài, môn thể thao chạy bền.
门口
mén kǒu
Cửa ra vào, cổng.
闪电
shǎn diàn
Tia chớp, ánh sáng lóe lên khi có sấm sé...
闭眼
bì yǎn
Nhắm mắt lại
问候
wèn hòu
Chào hỏi, thăm hỏi.
问好
wèn hǎo
Gửi lời chào, thăm hỏi sức khỏe.
kāi
Mở ra, bắt đầu (cửa, cuộc họp, hoạt động...
闲空
xián kòng
Thời gian rảnh rỗi, không bận rộn.
闲聊
xián liáo
Nói chuyện phiếm, trò chuyện không mục đ...
闲话
xián huà
Lời nói vô ích, chuyện phiếm, đồn đại.
间接
jiàn jiē
Gián tiếp, không trực tiếp.
闷热
mēn rè
Nóng bức và ngột ngạt.
guān
Liên quan, sự kết nối.
wén
Nghe, nghe thấy
阅读
yuè dú
Đọc sách, tài liệu… bằng mắt và hiểu nội...
duì
Đội, nhóm người tổ chức lại với nhau.
防尘
fáng chén
Chống bụi, ngăn bụi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...