Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2521 đến 2550 của 2749 tổng từ

钢琴
gāng qín
Đàn piano, một loại nhạc cụ phổ biến.
钥匙
yào shi
Chìa khóa dùng để mở khóa cửa, vali,...
钩子
gōu zi
Cái móc, vật có dạng cong dùng để treo h...
钳子
qián zi
Kìm, dụng cụ kẹp
tiě
Sắt
铁板
tiě bǎn
Tấm sắt, bảng sắt.
铁路
tiě lù
Đường sắt, hệ thống giao thông vận tải đ...
铁锈
tiěxiù
Gỉ sắt
铁门
tiěmén
Cửa sắt
tóng
Đồng (kim loại màu nâu đỏ, một nguyên tố...
铜币
tóng bì
Tiền xu làm bằng đồng.
铜板
tóng bǎn
Tấm đồng hoặc đồng xu, đôi khi chỉ chung...
铜钱
tóng qián
Đồng xu bằng đồng, tiền cổ xưa.
铲子
chǎn zi
Cái xẻng, dụng cụ dùng để đào đất hoặc x...
铺子
pù zi
Cửa hàng nhỏ.
铺床
pū chuáng
Dọn giường, trải chăn ga gối.
suǒ
Ổ khóa; khóa lại
cuò
Sai lầm, nhầm lẫn; mắc lỗi hoặc không đú...
错误
cuò wù
Sai lầm, lỗi.
锤子
chuí zi
Búa
锦西
Jǐn xī
Tên địa danh ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quố...
镜子
jìng zi
Gương dùng để soi, phản chiếu hình ảnh.
长城
cháng chéng
Vạn Lý Trường Thành
长城
Chángchéng
Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến...
长处
cháng chù
Ưu điểm, điểm mạnh
长大
zhǎng dà
Lớn lên, trưởng thành.
长度
cháng dù
Chiều dài, độ dài.
长期
cháng qī
Dài hạn, lâu dài.
长者
zhǎng zhě
Người lớn tuổi, bậc tiền bối.
长裤
cháng kù
Quần dài che phủ toàn bộ chân.

Hiển thị 2521 đến 2550 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...