Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜子

Pinyin: jìng zi

Meanings: Gương dùng để soi, phản chiếu hình ảnh., Mirror used for reflecting images., 比喻圆满。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 竟, 钅, 子

Chinese meaning: 比喻圆满。

Grammar: Danh từ kép, phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Example: 她每天早上都会照镜子整理妆容。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì zhào jìng zi zhěng lǐ zhuāng róng 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều soi gương để chỉnh trang nhan sắc.

镜子
jìng zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương dùng để soi, phản chiếu hình ảnh.

Mirror used for reflecting images.

比喻圆满。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜子 (jìng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung