Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钩子

Pinyin: gōu zi

Meanings: Cái móc, vật có dạng cong dùng để treo hoặc kéo., Hook, a curved object used for hanging or pulling., ①一种形状弯曲,可挂东西或探取东西的用具。[例]像钩子的东西。[例]蝎子的钩子有毒,千万要小心。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 勾, 钅, 子

Chinese meaning: ①一种形状弯曲,可挂东西或探取东西的用具。[例]像钩子的东西。[例]蝎子的钩子有毒,千万要小心。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 请把衣服挂在钩子上。

Example pinyin: qǐng bǎ yī fu guà zài gōu zǐ shàng 。

Tiếng Việt: Hãy treo quần áo lên móc.

钩子
gōu zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái móc, vật có dạng cong dùng để treo hoặc kéo.

Hook, a curved object used for hanging or pulling.

一种形状弯曲,可挂东西或探取东西的用具。像钩子的东西。蝎子的钩子有毒,千万要小心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钩子 (gōu zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung