Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2749 tổng từ

弯曲
wān qū
Cong, uốn cong
弯腰
wān yāo
Cúi người xuống, cúi lưng
zhāng
Căng, mở rộng (động từ); đơn vị đếm cho ...
qiáng
Mạnh mẽ, cường tráng, có sức mạnh lớn.
qiáng
Mạnh, khỏe; ưu việt, vượt trội.
强大
qiáng dà
Mạnh mẽ, lớn lao về sức mạnh hoặc quy mô...
强烈
qiáng liè
Mãnh liệt, gay gắt, mạnh mẽ.
dāng/dàng
Làm, đảm đương (dāng); thích hợp, đáng (...
当前
dāng qián
Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay.
当地
dāng dì
Địa phương, khu vực nơi đó.
当年
dāng nián
Năm đó, thời gian trước đây; thời trẻ tu...
当心
dāng xīn
Cẩn thận, chú ý.
当时
dāng shí
Vào thời điểm đó, lúc bấy giờ.
当晚
dāng wǎn
Vào tối hôm đó.
当月
dāng yuè
Trong tháng đó.
当然
dāng rán
Tất nhiên, đương nhiên, chắc chắn.
录音
lù yīn
Ghi âm (hành động) / bản ghi âm (kết quả...
xíng
Hình dáng, hình thức bên ngoài của một v...
形势
xíng shì
Tình hình, trạng thái tổng quát của một ...
形式
xíng shì
Hình thức, cách thức hoặc bề ngoài của m...
形成
xíng chéng
Hình thành, tạo thành.
形状
xíng zhuàng
Hình dạng, dáng vẻ bên ngoài của một vật...
彩带
cǎi dài
Dải ruy băng nhiều màu sắc.
彩旗
cǎi qí
Cờ nhiều màu sắc, thường được treo trong...
彩灯
cǎi dēng
Đèn màu, đèn trang trí nhiều màu sắc.
彩球
cǎi qiú
Quả bóng nhiều màu sắc, thường dùng tron...
彩电
cǎi diàn
Ti vi màu.
彩笔
cǎi bǐ
Bút màu.
彩色
cǎi sè
Màu sắc; có nhiều màu sắc rực rỡ
彩色粉笔
cǎi sè fěn bǐ
Phấn màu

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...