Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1051 đến 1080 của 2731 tổng từ

当前
dāng qián
Hiện tại, đang diễn ra
当地
dāng dì
Địa phương, tại chỗ (chỉ nơi mà người nó...
当年
dāng nián
Năm đó, hồi xưa (đề cập đến quá khứ)
当心
dāng xīn
Cẩn thận, chú ý
当时
dāng shí
Lúc bấy giờ, vào thời điểm đó
当晚
dāng wǎn
Tối hôm đó, buổi tối cùng ngày
当月
dāng yuè
Trong tháng đó.
当然
dāng rán
Tất nhiên, đương nhiên
录音
lù yīn
Ghi lại âm thanh bằng thiết bị thu âm.
xíng
Hình dạng, dáng vẻ bên ngoài của một sự ...
形势
xíng shì
Tình hình, hoàn cảnh hiện tại.
形式
xíng shì
Hình thức, cách thức thể hiện.
形成
xíng chéng
Hình thành, tạo thành.
形状
xíng zhuàng
Hình dáng, hình thể của một sự vật.
彩带
cǎi dài
Dải ruy băng nhiều màu sắc.
彩旗
cǎi qí
Cờ nhiều màu sắc, thường được treo trong...
彩灯
cǎi dēng
Đèn màu, đèn trang trí nhiều màu sắc.
彩球
cǎi qiú
Quả bóng nhiều màu sắc, thường dùng tron...
彩电
cǎi diàn
Tivi màu
彩笔
cǎi bǐ
Bút màu.
彩色
cǎi sè
Màu sắc, màu
彩色粉笔
cǎi sè fěn bǐ
Phấn màu
彭斯
péng sī
Tên riêng, có thể là tên của một người, ...
影视
yǐng shì
Điện ảnh và truyền hình.
彼此
bǐ cǐ
Lẫn nhau, qua lại với nhau.
往往
wǎng wǎng
Thường thường, thường hay xảy ra trong m...
dài
Chờ đợi, đợi ai hoặc điều gì đó.
徒弟
tú dì
Đồ đệ, học trò.
得了
dé liǎo
Được rồi, thôi được (dùng để đồng ý hoặc...
得到
dé dào
Nhận được, đạt được, thu được thứ gì đó ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...