Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩灯
Pinyin: cǎi dēng
Meanings: Đèn màu, đèn trang trí nhiều màu sắc., Colorful decorative lamps., ①有颜色的灯。[例]城市因众多的彩灯而变得灿烂辉煌。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彡, 采, 丁, 火
Chinese meaning: ①有颜色的灯。[例]城市因众多的彩灯而变得灿烂辉煌。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh trang trí lễ hội.
Example: 公园里挂满了彩灯,非常漂亮。
Example pinyin: gōng yuán lǐ guà mǎn le cǎi dēng , fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Trong công viên treo đầy đèn màu, trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn màu, đèn trang trí nhiều màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Colorful decorative lamps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有颜色的灯。城市因众多的彩灯而变得灿烂辉煌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!