Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2191 đến 2220 của 2731 tổng từ

zhǐ
Chỉ, chỉ có, đơn thuần.
dài
Túi, bao đựng đồ vật.
袖子
xiù zi
Ống tay áo
Cái tất, cái vớ dùng để đi vào chân.
bèi
Bị, được (dùng trong câu bị động)
裁缝
cái feng
Thợ may, người làm nghề may vá.
裂巴
liè bā
Bánh mì cứng hoặc khô (từ địa phương, ph...
裂纹
liè wén
Vết nứt, đường gãy trên bề mặt vật liệu ...
Bên trong, nội dung bên trong
qún
Váy, chân váy.
裙子
qún zi
Váy, chân váy.
zhuāng
Mặc vào, lắp đặt, giả vờ; cũng có nghĩa ...
Bên trong, phần trong; nội tâm, nội dung...
Quần, trang phục che phần dưới cơ thể.
裤兜
kù dōu
Túi quần, nơi đựng đồ nhỏ trên quần.
裤衩
kù chà
Quần lót, quần đùi ngắn.
褐色
hèsè
Màu nâu
褶子
zhě zi
Nếp gấp, vết nhăn trên vải hoặc giấy.
Bít tất, vớ
西安
Xī'ān
Tây An (tên một thành phố cổ ở Trung Quố...
西方
xī fāng
Phương Tây, các nước phương Tây.
西湖
Xī Hú
Hồ Tây (hồ nổi tiếng ở Hàng Châu, Trung ...
西药
xī yào
Thuốc Tây (thuốc theo y học phương Tây)
西藏
Xī Zàng
Tây Tạng (khu tự trị của Trung Quốc, nơi...
西部
xī bù
Miền tây, khu vực phía tây.
西门
xī mén
Cổng phía Tây (trong một thành phố hoặc ...
要求
yāo qiú
Yêu cầu, đòi hỏi
见面
jiàn miàn
Gặp mặt
guān
Quan sát, nhìn; chùa (trong Phật giáo).
观光
guān guāng
Du lịch, tham quan các địa điểm nổi tiến...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...