Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2191 đến 2220 của 2749 tổng từ

街灯
jiē dēng
Đèn đường, thiết bị chiếu sáng đặt dọc t...
Quần áo, trang phục.
衣服
yī fu
Quần áo
衣架
yījià
Mắc áo, giá treo quần áo.
衣裳
yī shang
Quần áo (thường chỉ chung cho cả nam và ...
衣领
yī lǐng
Cổ áo
补丁
bǔ ding
Miếng vá (để sửa chữa quần áo rách)
表情
biǎo qíng
Biểu cảm, nét mặt
表明
biǎo míng
Chứng tỏ, bày tỏ rõ ràng ý kiến/lập trườ...
表格
biǎo gé
Bảng biểu, dạng tài liệu có cấu trúc ô h...
表演
biǎo yǎn
Biểu diễn, trình diễn (văn nghệ, kịch......
表示
biǎo shì
Biểu thị, thể hiện ý kiến/lập trường
表达
biǎo dá
Diễn đạt ý nghĩ, tình cảm hoặc thông tin...
表面
biǎo miàn
Phần bên ngoài của một sự vật nào đó.
衬衣
chèn yī
Áo lót mặc bên trong.
衬衫
chèn shān
Áo sơ mi.
zhǐ
Chỉ, chỉ có, đơn thuần.
dài
Túi, bao đựng đồ.
袖子
xiù zi
Ống tay áo
Cái tất, cái vớ dùng để đi vào chân.
bèi
Bị, được (dùng trong câu bị động)
裁缝
cái féng
Thợ may, người làm nghề cắt may quần áo.
裂巴
liè bā
Bánh mì cứng hoặc khô (từ địa phương, ph...
裂纹
liè wén
Vết nứt, đường gãy trên bề mặt vật liệu ...
Bên trong, nội dung bên trong
qún
Váy, chân váy.
裙子
qún zi
Váy, chân váy.
zhuāng
Mặc vào, lắp đặt, giả vờ; cũng có nghĩa ...
Bên trong, phần trong; nội tâm, nội dung...
Quần, trang phục che phần dưới cơ thể.

Hiển thị 2191 đến 2220 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...