Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣服
Pinyin: yī fu
Meanings: Quần áo, Clothes, ①衣裳服饰。今泛指身上穿的各种衣裳服装。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 𧘇, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①衣裳服饰。今泛指身上穿的各种衣裳服装。
Grammar: Là danh từ thông dụng, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tính từ mô tả.
Example: 她买了一件新衣服。
Example pinyin: tā mǎi le yí jiàn xīn yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một bộ quần áo mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo
Nghĩa phụ
English
Clothes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣裳服饰。今泛指身上穿的各种衣裳服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!