Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣服

Pinyin: yīfu

Meanings: Quần áo., Clothes.

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 𧘇, 月, 𠬝

Grammar: Đây là danh từ chung, thường được dùng để nói về trang phục nói chung.

Example: 她买了很多新衣服。

Example pinyin: tā mǎi le hěn duō xīn yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã mua rất nhiều quần áo mới.

衣服 - yīfu
衣服
yīfu

📷 Phố Jeans ở thị trấn Kojima, thành phố Kurashiki, tỉnh Okayama, Nhật Bản. Phố quần jean Kojima nổi tiếng với sự tôn nghiêm của quần jeans

衣服
yīfu
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo.

Clothes.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...