Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 811 đến 840 của 2749 tổng từ

女人
nǚ rén
Phụ nữ, đàn bà
女子
nǚ zǐ
Phụ nữ, con gái
奶茶
nǎi chá
Trà sữa
好事
hǎo shì
Việc tốt, hành động tử tế; tin vui.
好处
hǎo chu
Lợi ích, ưu điểm.
好奇
hào qí
Tò mò, hiếu kỳ.
好看
hǎo kàn
Đẹp, dễ nhìn; thú vị hoặc hấp dẫn.
好笑
hǎo xiào
Buồn cười, hài hước.
好话
hǎo huà
Lời nói tốt đẹp, lời khen ngợi.
好说
hǎo shuō
Dễ nói, dễ thuyết phục.
如何
rú hé
Làm thế nào, ra sao, như thế nào.
如此
rú cǐ
Như vậy, như thế này, dùng để chỉ độ lớn...
Phụ nữ đã kết hôn, vợ.
妇女
fù nǚ
Phụ nữ nói chung, đặc biệt là những ngườ...
Chỉ phụ nữ trẻ, thường được dùng làm tên...
妻子
qī zi
Vợ
shǐ
Bắt đầu, khởi đầu
姐夫
jiě fu
Chồng của chị gái.
姑妈
gū mā
Cô (em gái của bố).
姑姑
gū gu
Cô (em gái của bố, cách gọi thân mật hơn...
姑娘
gū niáng
Cô gái, con gái.
姓氏
xìng shì
Họ (dòng họ).
jiāng
Gừng (một loại gia vị).
lǎo
Bà ngoại, phụ nữ lớn tuổi
姨妈
yí mā
Chị hoặc em gái của mẹ (bên ngoại), cũng...
姿势
zī shì
Tư thế, dáng đứng hoặc cách thực hiện mộ...
姿态
zī tài
Tư thế, dáng điệu; cũng có thể chỉ thái ...
Bé, đứa trẻ
娃娃
wá wa
Búp bê; trẻ nhỏ (cách gọi thân mật).
niáng
Mẹ, mẹ hiền

Hiển thị 811 đến 840 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...