Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 481 đến 510 của 2731 tổng từ

卡片
kǎ piàn
Thẻ bài, tấm thẻ.
卧室
wò shì
Phòng ngủ.
卫生
wèi shēng
Vệ sinh, sạch sẽ; liên quan đến sức khỏe...
卫生间
wèi shēng jiān
Phòng vệ sinh, nhà vệ sinh.
yìn
Dấu, in dấu; hoặc in ấn.
印象
yìn xiàng
Ấn tượng, cảm giác để lại sau khi trải n...
危害
wēi hài
Tác hại, gây hại.
危险
wēi xiǎn
Nguy hiểm, rủi ro.
厉害
lì hài
Lợi hại, ghê gớm, xuất sắc
厕所
cè suǒ
Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh.
yuán
Ban đầu, nguyên bản; đồng bằng
原先
yuán xiān
Ban đầu, lúc đầu tiên, trước đây.
原来
yuán lái
Ban đầu, vốn dĩ
原谅
yuán liàng
Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm cho ai đó.
厨房
chúfáng
Nơi nấu ăn trong nhà.
去世
qù shì
Qua đời, mất (cách nói trang trọng về cá...
xiàn
Huyện
参考
cān kǎo
Tham khảo, đối chiếu (dùng để tìm hiểu t...
参赛
cān sài
Tham gia cuộc thi
及格
jí gé
Đạt yêu cầu, qua được kỳ thi hoặc kiểm t...
shuāng
Đôi, cặp
双流
shuāng liú
Tên của một quận thuộc thành phố Thành Đ...
反对
fǎn duì
Phản đối, không đồng tình với ai/cái gì.
反应
fǎn yìng
Phản ứng, sự đáp lại một tác động nào đó...
反正
fǎn zhèng
Dù sao thì, bất kể thế nào cũng vậy.
反馈
fǎn kuì
Phản hồi, thông tin được gửi lại sau khi...
发乳
fà rǔ
Thuốc dưỡng tóc hoặc kem vuốt tóc
发作
fā zuò
Bộc phát, tái phát (bệnh tật, cảm xúc ti...
发出
fā chū
Phát ra, gửi đi, đưa ra
发动
fā dòng
Khởi động, phát động, bắt đầu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...