Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 481 đến 510 của 2749 tổng từ

Thẻ (như thẻ tín dụng, thẻ căn cước...)
卡子
kǎ zi
Cái kẹp, dụng cụ nhỏ dùng để giữ hoặc cố...
卡片
kǎ piàn
Thẻ, tấm thẻ (thường dùng để lưu trữ thô...
卧室
wò shì
Phòng ngủ.
卫生
wèi shēng
Vệ sinh, sạch sẽ; cũng chỉ ngành y tế cô...
卫生间
wèi shēng jiān
Phòng vệ sinh, nhà vệ sinh.
yìn
Dấu ấn, con dấu / in ấn
印象
yìn xiàng
Ấn tượng, cảm giác để lại sau khi trải n...
危害
wēi hài
Gây hại hoặc mối nguy hại
危险
wēi xiǎn
Nguy hiểm, có thể gây hại.
厉害
lì hài
Lợi hại, ghê gớm, đáng sợ
厕所
cè suǒ
Nhà vệ sinh
yuán
Ban đầu, nguyên bản; đồng bằng
原先
yuán xiān
Ban đầu, lúc đầu tiên, trước đây.
原来
yuán lái
Ban đầu, vốn dĩ
原谅
yuán liàng
Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm cho ai đó.
厨房
chú fáng
Nhà bếp, nơi nấu ăn.
去世
qù shì
Qua đời, mất (chỉ việc người chết).
xiàn
Huyện (đơn vị hành chính dưới tỉnh).
参考
cān kǎo
Tham khảo, xem xét để lấy thông tin hoặc...
参赛
cān sài
Tham gia một cuộc thi
及格
jí gé
Đạt yêu cầu tối thiểu, đủ điểm để vượt q...
shuāng
Đôi, cặp, hai (dùng để chỉ số lượng hoặc...
双流
shuāng liú
Tên của một quận thuộc thành phố Thành Đ...
反对
fǎn duì
Không đồng ý hoặc chống lại điều gì đó.
反应
fǎn yìng
Phản ứng, đáp lại tác động bên ngoài.
反正
fǎn zhèng
Dù sao thì, dù thế nào cũng...
反馈
fǎn kuì
Phản hồi, trả lời lại thông tin cho ai đ...
发乳
fà rǔ
Thuốc dưỡng tóc hoặc kem vuốt tóc
发作
fā zuò
Bùng nổ, phát tác (cảm xúc, bệnh tật...)

Hiển thị 481 đến 510 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...