Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原谅

Pinyin: yuán liàng

Meanings: Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm cho ai đó., To forgive, to pardon someone's mistake., ①未经加工带皮壳的粮食。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 小, 白, 京, 讠

Chinese meaning: ①未经加工带皮壳的粮食。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau các đại từ xưng hô thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Example: 请原谅我的错误。

Example pinyin: qǐng yuán liàng wǒ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Xin hãy tha thứ cho lỗi lầm của tôi.

原谅
yuán liàng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tha thứ, bỏ qua lỗi lầm cho ai đó.

To forgive, to pardon someone's mistake.

未经加工带皮壳的粮食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原谅 (yuán liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung