Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2749 tổng từ

蒜泥
suàn ní
Tỏi băm nhuyễn.
lán
Màu xanh lam; cũng có thể chỉ loại cây n...
蕹菜
kōng cài
Rau muống (loại rau dùng trong nấu ăn)
yào
Thuốc, dược phẩm giúp chữa bệnh hoặc cải...
cáng / zàng
Giấu (cáng), nơi chứa/cất giữ đồ vật (zà...
虽然
suī rán
Mặc dù, tuy nhiên – dùng để dẫn dắt mệnh...
虾蝦
xiā xiā
Chỉ con tôm nói chung, cách gọi thân mật...
蚂蚁
mǎ yǐ
Kiến (côn trùng nhỏ sống theo đàn)
蚊子
wén zi
Muỗi (côn trùng hút máu, gây bệnh)
shé
Rắn, một loài bò sát không chân.
dàn
Trứng (thường dùng để chỉ trứng của các ...
蜂蜜
fēng mì
Mật ong, chất ngọt do ong mật sản xuất t...
蜜蜂
mì fēng
Ong, loài côn trùng biết hút mật và sản ...
蝌蚪
kē dǒu
Nòng nọc (ấu trùng của ếch).
蝴蝶
hú dié
Bướm - Một loài côn trùng có cánh đẹp th...
螳螂
táng láng
Bọ ngựa (một loài côn trùng săn mồi chuy...
xuè
Máu, chất lỏng màu đỏ chảy trong mạch má...
xuè / xiě
Máu (xuè), dạng nói (xiě).
血型
xuè xíng
Nhóm máu
血液
xuè yè
Máu (chất lỏng lưu thông trong cơ thể).
行动
xíng dòng
Hành động, cử động; cũng có thể chỉ hoạt...
行囊
xíng náng
Túi xách hoặc ba lô dùng để đựng đồ khi ...
行子
xíng zi
Chỉ một thứ gì đó không xác định rõ ràng...
行李
xíng li
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi du lịch...
行李
xíng lǐ
Hành lý, đồ đạc mang theo
行李箱
xíng li xiāng
Vali, hành lý để đi du lịch hoặc công tá...
行程
xíng chéng
Lộ trình, hành trình
jiē
Phố, đường
街上
jiē shàng
Trên đường phố, nơi mọi người đi lại.
街头
jiē tóu
Đầu đường, góc phố.

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...