Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2161 đến 2190 của 2731 tổng từ

蝴蝶
hú dié
Bướm.
螳螂
táng láng
Bọ ngựa (một loài côn trùng săn mồi chuy...
xuè
Máu, chất lỏng màu đỏ chảy trong mạch má...
血型
xuè xíng
Nhóm máu
血液
xuè yè
Máu, dịch lỏng chảy trong cơ thể con ngư...
行动
xíng dòng
Hành động, cử chỉ hay việc làm cụ thể.
行囊
xíng náng
Túi xách hoặc ba lô dùng để đựng đồ khi ...
行子
xíng zi
Chỉ một thứ gì đó không xác định rõ ràng...
行李
xíng li
Hành lý, đồ đạc mang theo khi đi du lịch...
行李箱
xíng li xiāng
Vali, hành lý để đi du lịch hoặc công tá...
行程
xíng chéng
Lịch trình chuyến đi, lộ trình.
jiē
Đường phố, con đường nơi mọi người đi lạ...
街上
jiē shàng
Trên đường phố, nơi mọi người đi lại.
街头
jiē tóu
Đầu đường, góc phố.
街灯
jiē dēng
Đèn đường, thiết bị chiếu sáng đặt dọc t...
Quần áo, trang phục.
衣服
yīfu
Quần áo.
衣架
yījià
Mắc áo, giá treo quần áo.
衣裳
yīshang
Quần áo (cách nói cổ hoặc văn chương).
衣领
yī lǐng
Cổ áo
补丁
bǔ ding
Miếng vá (để sửa chữa quần áo rách)
表情
biǎo qíng
Biểu cảm trên khuôn mặt, cảm xúc thể hiệ...
表明
biǎo míng
Chứng tỏ, cho thấy điều gì đó rõ ràng qu...
表格
biǎo gé
Bảng biểu, dạng tài liệu có cấu trúc ô h...
表演
biǎo yǎn
Biểu diễn, trình diễn nghệ thuật (ca hát...
表示
biǎo shì
Thể hiện, bày tỏ ý kiến, cảm xúc qua lời...
表达
biǎo dá
Diễn đạt, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bằn...
表面
biǎo miàn
Bề mặt, phần bên ngoài của một vật gì đó...
衬衣
chèn yī
Áo lót, áo mặc sát da bên trong.
衬衫
chèn shān
Áo sơ mi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...