Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蕹菜
Pinyin: kōng cài
Meanings: Rau muống (loại rau dùng trong nấu ăn), Water spinach (vegetable used in cooking)., ①一年生草本植物。茎蔓生,中空,叶卵圆形或心脏形,叶柄长,花粉红色或白色,漏斗状,结蒴果,卵形。嫩茎叶可做蔬菜。也叫“空心菜”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 艹, 雍, 采
Chinese meaning: ①一年生草本植物。茎蔓生,中空,叶卵圆形或心脏形,叶柄长,花粉红色或白色,漏斗状,结蒴果,卵形。嫩茎叶可做蔬菜。也叫“空心菜”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 我喜欢吃清炒蕹菜。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qīng chǎo wèng cài 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn rau muống xào tỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau muống (loại rau dùng trong nấu ăn)
Nghĩa phụ
English
Water spinach (vegetable used in cooking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物。茎蔓生,中空,叶卵圆形或心脏形,叶柄长,花粉红色或白色,漏斗状,结蒴果,卵形。嫩茎叶可做蔬菜。也叫“空心菜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!