Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜜蜂

Pinyin: mì fēng

Meanings: Ong, loài côn trùng biết hút mật và sản xuất mật ong., Bees, insects that collect nectar and produce honey., ①一种社会群居性膜翅目昆虫(Apismellifera),为了生产蜂蜜和作为一个授粉者,经常进行家养。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 宓, 虫, 夆

Chinese meaning: ①一种社会群居性膜翅目昆虫(Apismellifera),为了生产蜂蜜和作为一个授粉者,经常进行家养。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc môi trường.

Example: 蜜蜂正在采蜜。

Example pinyin: mì fēng zhèng zài cǎi mì 。

Tiếng Việt: Những chú ong đang hút mật.

蜜蜂
mì fēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ong, loài côn trùng biết hút mật và sản xuất mật ong.

Bees, insects that collect nectar and produce honey.

一种社会群居性膜翅目昆虫(Apismellifera),为了生产蜂蜜和作为一个授粉者,经常进行家养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜜蜂 (mì fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung