Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚊子
Pinyin: wén zi
Meanings: Muỗi (côn trùng hút máu, gây bệnh), Mosquito (insect that sucks blood and spreads diseases)., 屯聚集。像蚂蚁、螽斯一般集聚。比喻集结者之众多。[出处]清·吴伟业《雁门尚书行》“蚁聚蜂屯已入城,持矛瞋目呼狂贼。”[例]夫自东汉以迄于明,其间学士词人,~,不可计数。——清·戴均衡《重刻〈方望溪先生全集〉序》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 文, 虫, 子
Chinese meaning: 屯聚集。像蚂蚁、螽斯一般集聚。比喻集结者之众多。[出处]清·吴伟业《雁门尚书行》“蚁聚蜂屯已入城,持矛瞋目呼狂贼。”[例]夫自东汉以迄于明,其间学士词人,~,不可计数。——清·戴均衡《重刻〈方望溪先生全集〉序》。
Grammar: Danh từ chỉ một loại côn trùng, có thể dùng số ít hoặc số nhiều tùy vào ngữ cảnh.
Example: 夏天的时候,蚊子特别多。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wén zǐ tè bié duō 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, muỗi rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muỗi (côn trùng hút máu, gây bệnh)
Nghĩa phụ
English
Mosquito (insect that sucks blood and spreads diseases).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屯聚集。像蚂蚁、螽斯一般集聚。比喻集结者之众多。[出处]清·吴伟业《雁门尚书行》“蚁聚蜂屯已入城,持矛瞋目呼狂贼。”[例]夫自东汉以迄于明,其间学士词人,~,不可计数。——清·戴均衡《重刻〈方望溪先生全集〉序》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!