Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2731 tổng từ

恬静
tián jìng
Yên bình và tĩnh lặng.
Hơi thở, nghỉ ngơi
悄悄
qiāo qiāo
Lặng lẽ, yên lặng
悲伤
bēi shāng
Buồn bã, đau khổ do mất mát hoặc thất vọ...
qíng
Tình cảm, cảm xúc, mối quan hệ thân thiế...
情人
qíng rén
Người yêu, bạn đời, hoặc đối tượng hẹn h...
情况
qíng kuàng
Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái của một...
情绪
qíng xù
Cảm xúc, tâm trạng.
惊讶
jīng yà
Ngạc nhiên, kinh ngạc trước điều gì đó.
想到
xiǎng dào
Nghĩ tới, nhớ đến
想念
xiǎng niàn
Nhớ nhung, thương nhớ ai/cái gì
想想
xiǎng xiang
Suy nghĩ, tự hỏi, xem xét.
想法
xiǎng fǎ
Ý nghĩ, suy nghĩ, quan điểm
想见
xiǎng jiàn
Muốn gặp, hy vọng được gặp mặt ai đó.
Ý nghĩ, ý định, tâm trí.
意义
yì yì
Ý nghĩa, giá trị hay tầm quan trọng của ...
意外
yì wài
Điều xảy ra ngoài dự đoán, sự kiện bất n...
意思
yì si
Ý nghĩa, nội dung mà một từ hoặc hành độ...
意见
yì jiàn
Ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề ...
感冒
gǎn mào
Cảm lạnh, bị cảm.
感情
gǎn qíng
Tình cảm, cảm xúc giữa con người.
yuàn
Mong muốn, nguyện vọng; hy vọng.
愿望
yuàn wàng
Ước muốn, khát vọng.
慢慢
màn màn
Chậm rãi, từ từ.
懒人
lǎn rén
Người lười biếng, không thích làm việc.
懒虫
lǎn chóng
Kẻ lười biếng (cách gọi mang tính chế gi...
Kịch, trò chơi
成功
chéng gōng
Thành công, đạt được mục tiêu mong muốn.
成员
chéng yuán
Thành viên, người thuộc một nhóm, tổ chứ...
成对
chéng duì
Từng cặp, thành đôi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...