Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2749 tổng từ

Sợ hãi, e ngại.
思想
sī xiǎng
Tư tưởng, suy nghĩ, ý tưởng
xìng
Bản chất, tính chất, giới tính
guài
Lạ, kỳ quặc, trách móc
总之
zǒng zhī
Tóm lại, nói chung.
总共
zǒng gòng
Tất cả, tổng cộng.
总结
zǒng jié
Tóm tắt, rút ra kết luận từ những thông ...
总统
zǒng tǒng
Người đứng đầu một quốc gia trong chế độ...
恐怕
kǒng pà
E rằng, có khả năng là (diễn đạt sự lo n...
恬静
tián jìng
Yên bình và tĩnh lặng.
Hơi thở, nghỉ ngơi
悄悄
qiāo qiāo
Yên lặng, kín đáo, không gây tiếng động.
悲伤
bēi shāng
Buồn bã, đau khổ do mất mát hoặc thất vọ...
qíng
Tình cảm, cảm xúc; tình yêu; hoàn cảnh.
情人
qíng rén
Người yêu, bạn tình.
情况
qíng kuàng
Tình hình, hoàn cảnh, trạng thái.
情绪
qíng xù
Cảm xúc, tâm trạng, trạng thái tinh thần...
惊讶
jīng yà
Cảm thấy kinh ngạc, ngạc nhiên.
想到
xiǎng dào
Nghĩ đến, liên tưởng đến.
想念
xiǎng niàn
Nhớ nhung, thương nhớ.
想想
xiǎng xiang
Suy nghĩ, tự hỏi, xem xét.
想法
xiǎng fǎ
Ý tưởng, suy nghĩ
想见
xiǎng jiàn
Muốn gặp, hy vọng được gặp mặt ai đó.
Ý nghĩ, ý định, tâm trí.
意义
yì yì
Ý nghĩa, tầm quan trọng
意外
yì wài
Bất ngờ, ngoài ý muốn
意思
yì si
Ý nghĩa, nội dung chính của lời nói hoặc...
意见
yì jiàn
Ý kiến, quan điểm cá nhân.
感冒
gǎn mào
Cảm cúm
感情
gǎn qíng
Cảm xúc, tình cảm

Hiển thị 1111 đến 1140 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...