Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意思

Pinyin: yì si

Meanings: Ý nghĩa, nội dung chính của lời nói hoặc hành động nào đó. Hoặc cũng có thể mang nghĩa là thú vị, đặc biệt., Meaning, content, or significance of speech or action. Can also mean interesting or special., ①思想;心思。[例]年尚少壮,意思不专。*②意义;道理。[例]不要误会我的意思。*③意图;用意。[例]文章的中心意思。*④略表心意。[例]这点东西送给您,小意思,别客气。*⑤某种趋势或迹象。[例]天有点要下雪的意思。*⑥情趣;趣味。[例]打乒乓球很有意思。[例]参观摄影展览很有意思。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 音, 田

Chinese meaning: ①思想;心思。[例]年尚少壮,意思不专。*②意义;道理。[例]不要误会我的意思。*③意图;用意。[例]文章的中心意思。*④略表心意。[例]这点东西送给您,小意思,别客气。*⑤某种趋势或迹象。[例]天有点要下雪的意思。*⑥情趣;趣味。[例]打乒乓球很有意思。[例]参观摄影展览很有意思。

Grammar: ‘有意思’ thường dùng với nghĩa thú vị, hấp dẫn. Còn ‘意思’ riêng lẻ thì nói về ý nghĩa cụ thể.

Example: 这句话很有意思。

Example pinyin: zhè jù huà hěn yǒu yì sī 。

Tiếng Việt: Câu nói này rất thú vị.

意思
yì si
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa, nội dung chính của lời nói hoặc hành động nào đó. Hoặc cũng có thể mang nghĩa là thú vị, đặc biệt.

Meaning, content, or significance of speech or action. Can also mean interesting or special.

思想;心思。年尚少壮,意思不专

意义;道理。不要误会我的意思

意图;用意。文章的中心意思

略表心意。这点东西送给您,小意思,别客气

某种趋势或迹象。天有点要下雪的意思

情趣;趣味。打乒乓球很有意思。参观摄影展览很有意思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意思 (yì si) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung