Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 781 đến 810 của 2731 tổng từ

大把
dà bǎ
Rất nhiều, đầy tay (dùng để miêu tả số l...
大杯
dà bēi
Ly lớn, cốc lớn.
大楼
dà lóu
Tòa nhà lớn, cao tầng
大概
dà gài
Khoảng chừng, đại khái; có lẽ.
大王
dà wáng
Vua, chúa tể
大笑
dà xiào
Cười to
大约
dà yuē
Khoảng, đại khái, gần bằng.
大风
dà fēng
Gió lớn
天亮
tiān liàng
Trời sáng, rạng đông.
天桥
tiān qiáo
Cầu vượt, cầu đi bộ qua đường
天气预报
tiān qì yù bào
Dự báo thời tiết.
天空
tiān kōng
Bầu trời
天黑
tiān hēi
Trời tối, đêm xuống.
shī
Mất, thất bại, đánh mất.
失去
shī qù
Mất đi, không còn sở hữu một thứ gì đó h...
头像
tóu xiàng
Ảnh chân dung, hình ảnh khuôn mặt (thườn...
头脑
tóu nǎo
Bộ não, tư duy, đầu óc.
头顶
tóu dǐng
Đỉnh đầu.
duó
Giành lấy, cướp đoạt.
奇怪
qí guài
Lạ lùng, kỳ quái, không bình thường.
jiǎng
Phần thưởng, giải thưởng.
奖杯
jiǎng bēi
Cúp thưởng, biểu tượng vật lý cho chiến ...
奖牌
jiǎng pái
Huy chương, phần thưởng biểu trưng bằng ...
奖金
jiǎng jīn
Tiền thưởng, phần thưởng bằng tiền mặt.
tào
Bộ, nhóm các món đồ đi kèm; lắp vào, bao...
女人
nǚ rén
Người phụ nữ, đàn bà.
女子
nǚ zǐ
Người con gái, phụ nữ (cách nói cổ hoặc ...
奶茶
nǎi chá
Trà sữa.
好事
hǎo shì
Việc tốt, chuyện tốt lành.
好处
hǎo chu
Lợi ích, ưu điểm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...