Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 781 đến 810 của 2749 tổng từ

大夫
dài fu
Bác sĩ
大妈
dà mā
Bác gái, phụ nữ lớn tuổi.
大姐
dà jiě
Chị gái, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mì...
大姨
dà yí
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mìn...
大娘
dà niáng
Bà, người phụ nữ lớn tuổi mà mình kính t...
大把
dà bǎ
Rất nhiều, đầy tay (dùng để miêu tả số l...
大杯
dà bēi
Ly lớn, cốc lớn.
大楼
dà lóu
Tòa nhà lớn, cao tầng
大概
dà gài
Khoảng, đại khái, chắc là (biểu thị mức ...
大王
dà wáng
Vua, chúa tể
大笑
dà xiào
Cười to
大约
dà yuē
Khoảng chừng, đại khái
大风
dà fēng
Gió lớn
天亮
tiān liàng
Trời sáng, rạng đông.
天桥
tiān qiáo
Cầu vượt; cầu đi bộ qua đường.
天气预报
tiān qì yù bào
Dự báo thời tiết.
天空
tiān kōng
Bầu trời
天黑
tiān hēi
Trời tối, đêm xuống.
shī
Mất, thất bại, đánh mất.
失去
shī qù
Mất đi, không còn giữ được
头像
tóu xiàng
Ảnh chân dung, hình ảnh khuôn mặt (thườn...
头脑
tóu nǎo
Đầu óc, trí tuệ.
头顶
tóu dǐng
Đỉnh đầu, phần trên cùng của đầu
duó
Chiếm đoạt, giành lấy; làm mất đi quyền ...
奇怪
qí guài
Kỳ lạ, khác thường.
jiǎng
Giải thưởng; phần thưởng; khen thưởng.
奖杯
jiǎng bēi
Chiếc cúp tượng trưng cho giải thưởng ho...
奖牌
jiǎng pái
Huy chương tặng như phần thưởng cho thàn...
奖金
jiǎng jīn
Tiền thưởng, phần thưởng bằng tiền mặt.
tào
Bộ, vòng, lừa gạt

Hiển thị 781 đến 810 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...